Bản dịch của từ Hollow square layout trong tiếng Việt
Hollow square layout

Hollow square layout (Noun)
The conference used a hollow square layout for better audience engagement.
Hội nghị đã sử dụng bố trí hình vuông rỗng để thu hút khán giả.
They did not prefer a hollow square layout for the social event.
Họ không thích bố trí hình vuông rỗng cho sự kiện xã hội.
Is the hollow square layout effective for group discussions at gatherings?
Bố trí hình vuông rỗng có hiệu quả cho thảo luận nhóm tại các buổi gặp mặt không?
The conference used a hollow square layout for better interaction among participants.
Hội nghị đã sử dụng bố trí hình vuông rỗng để tăng cường tương tác giữa các tham dự viên.
The organizers did not choose a hollow square layout for the seminar.
Ban tổ chức đã không chọn bố trí hình vuông rỗng cho hội thảo.
Is a hollow square layout effective for team discussions at events?
Bố trí hình vuông rỗng có hiệu quả cho các cuộc thảo luận nhóm tại sự kiện không?
Một bố cục cho phép tăng cường tầm nhìn và tương tác giữa các thành viên trong một môi trường nhóm.
A layout that allows for better visibility and interaction among participants in a group setting.
The conference used a hollow square layout for better participant interaction.
Hội nghị đã sử dụng bố trí hình vuông rỗng để tương tác tốt hơn.
The team did not prefer a hollow square layout for their meeting.
Đội không thích bố trí hình vuông rỗng cho cuộc họp của họ.
Does the hollow square layout improve discussions during social events?
Bố trí hình vuông rỗng có cải thiện thảo luận trong các sự kiện xã hội không?