Bản dịch của từ Hollow square layout trong tiếng Việt

Hollow square layout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hollow square layout (Noun)

hˈɑloʊ skwˈɛɹ lˈeɪˌaʊt
hˈɑloʊ skwˈɛɹ lˈeɪˌaʊt
01

Một sắp xếp hình học được hình thành bằng cách đặt các đối tượng hoặc yếu tố theo hình vuông với một trung tâm trống.

A geometric arrangement formed by placing objects or elements in a square shape with an empty center.

Ví dụ

The conference used a hollow square layout for better audience engagement.

Hội nghị đã sử dụng bố trí hình vuông rỗng để thu hút khán giả.

They did not prefer a hollow square layout for the social event.

Họ không thích bố trí hình vuông rỗng cho sự kiện xã hội.

Is the hollow square layout effective for group discussions at gatherings?

Bố trí hình vuông rỗng có hiệu quả cho thảo luận nhóm tại các buổi gặp mặt không?

02

Một kiểu thiết kế thường được sử dụng cho các cách sắp xếp chỗ ngồi trong các cuộc họp hoặc sự kiện, nơi người tham gia đối mặt với nhau qua hình vuông.

A design commonly used for seating arrangements in meetings or events where participants face each other across the square.

Ví dụ

The conference used a hollow square layout for better interaction among participants.

Hội nghị đã sử dụng bố trí hình vuông rỗng để tăng cường tương tác giữa các tham dự viên.

The organizers did not choose a hollow square layout for the seminar.

Ban tổ chức đã không chọn bố trí hình vuông rỗng cho hội thảo.

Is a hollow square layout effective for team discussions at events?

Bố trí hình vuông rỗng có hiệu quả cho các cuộc thảo luận nhóm tại sự kiện không?

03

Một bố cục cho phép tăng cường tầm nhìn và tương tác giữa các thành viên trong một môi trường nhóm.

A layout that allows for better visibility and interaction among participants in a group setting.

Ví dụ

The conference used a hollow square layout for better participant interaction.

Hội nghị đã sử dụng bố trí hình vuông rỗng để tương tác tốt hơn.

The team did not prefer a hollow square layout for their meeting.

Đội không thích bố trí hình vuông rỗng cho cuộc họp của họ.

Does the hollow square layout improve discussions during social events?

Bố trí hình vuông rỗng có cải thiện thảo luận trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hollow square layout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hollow square layout

Không có idiom phù hợp