Bản dịch của từ Hollow square layout trong tiếng Việt

Hollow square layout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hollow square layout(Noun)

hˈɑloʊ skwˈɛɹ lˈeɪˌaʊt
hˈɑloʊ skwˈɛɹ lˈeɪˌaʊt
01

Một kiểu thiết kế thường được sử dụng cho các cách sắp xếp chỗ ngồi trong các cuộc họp hoặc sự kiện, nơi người tham gia đối mặt với nhau qua hình vuông.

A design commonly used for seating arrangements in meetings or events where participants face each other across the square.

Ví dụ
02

Một sắp xếp hình học được hình thành bằng cách đặt các đối tượng hoặc yếu tố theo hình vuông với một trung tâm trống.

A geometric arrangement formed by placing objects or elements in a square shape with an empty center.

Ví dụ
03

Một bố cục cho phép tăng cường tầm nhìn và tương tác giữa các thành viên trong một môi trường nhóm.

A layout that allows for better visibility and interaction among participants in a group setting.

Ví dụ