Bản dịch của từ Hollow square layout trong tiếng Việt
Hollow square layout
Noun [U/C]

Hollow square layout(Noun)
hˈɑloʊ skwˈɛɹ lˈeɪˌaʊt
hˈɑloʊ skwˈɛɹ lˈeɪˌaʊt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một bố cục cho phép tăng cường tầm nhìn và tương tác giữa các thành viên trong một môi trường nhóm.
A layout that allows for better visibility and interaction among participants in a group setting.
Ví dụ
