Bản dịch của từ Hollow square layout trong tiếng Việt
Hollow square layout
Noun [U/C]

Hollow square layout (Noun)
hˈɑloʊ skwˈɛɹ lˈeɪˌaʊt
hˈɑloʊ skwˈɛɹ lˈeɪˌaʊt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một bố cục cho phép tăng cường tầm nhìn và tương tác giữa các thành viên trong một môi trường nhóm.
A layout that allows for better visibility and interaction among participants in a group setting.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hollow square layout
Không có idiom phù hợp