Bản dịch của từ Home away from home trong tiếng Việt

Home away from home

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home away from home (Idiom)

01

Một nơi mà người ta cảm thấy thoải mái và dễ chịu như chính ngôi nhà của mình.

A place where one feels comfortable and at ease like their own home.

Ví dụ

Living in a foreign country can be tough, but having a home away from home makes it easier.

Sống ở một quốc gia nước ngoài có thể khó khăn, nhưng có một nơi như nhà thật sự giúp làm cho mọi thứ dễ dàng hơn.

It's hard to feel lonely when you have a home away from home.

Cảm thấy cô đơn khi có một nơi như nhà thật sự thật khó khăn.

Do you think having a home away from home is important for students?

Bạn có nghĩ rằng việc có một nơi như nhà thật sự quan trọng đối với sinh viên không?

The local library is my home away from home.

Thư viện địa phương là nơi thoải mái như ở nhà.

Staying in a hotel doesn't feel like a home away from home.

Ở khách sạn không cảm thấy thoải mái như ở nhà.

02

Ngôi nhà thứ hai hoặc một nơi mang lại cảm giác thân thuộc và thoải mái khi rời xa nơi ở chính của một người.

A second home or a place that provides a sense of belonging and comfort away from ones primary residence.

Ví dụ

My best friend's house is my home away from home.

Nhà của người bạn thân tôi là nơi thứ hai của tôi.

I never feel lonely when I'm at my home away from home.

Tôi không bao giờ cảm thấy cô đơn khi ở nơi thứ hai của tôi.

Is your favorite coffee shop your home away from home?

Quán cà phê yêu thích của bạn có phải là nơi thứ hai của bạn không?

My dorm room became my home away from home during college.

Phòng ký túc xá của tôi trở thành nơi thứ hai của tôi trong suốt thời đại đại học.

Living in a foreign country can make you feel like you're never home away from home.

Sống ở một quốc gia nước ngoài có thể khiến bạn cảm thấy như bạn không bao giờ được ở nơi thứ hai của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home away from home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home away from home

Không có idiom phù hợp