Bản dịch của từ Home away from home trong tiếng Việt

Home away from home

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home away from home (Idiom)

01

Một nơi mà người ta cảm thấy thoải mái và dễ chịu như chính ngôi nhà của mình.

A place where one feels comfortable and at ease like their own home.

Ví dụ

Living in a foreign country can be tough, but having a home away from home makes it easier.

Sống ở một quốc gia nước ngoài có thể khó khăn, nhưng có một nơi như nhà thật sự giúp làm cho mọi thứ dễ dàng hơn.

It's hard to feel lonely when you have a home away from home.

Cảm thấy cô đơn khi có một nơi như nhà thật sự thật khó khăn.

02

Ngôi nhà thứ hai hoặc một nơi mang lại cảm giác thân thuộc và thoải mái khi rời xa nơi ở chính của một người.

A second home or a place that provides a sense of belonging and comfort away from ones primary residence.

Ví dụ

My best friend's house is my home away from home.

Nhà của người bạn thân tôi là nơi thứ hai của tôi.

I never feel lonely when I'm at my home away from home.

Tôi không bao giờ cảm thấy cô đơn khi ở nơi thứ hai của tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home away from home/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.