Bản dịch của từ Home away from home trong tiếng Việt
Home away from home

Home away from home (Idiom)
Một nơi mà người ta cảm thấy thoải mái và dễ chịu như chính ngôi nhà của mình.
A place where one feels comfortable and at ease like their own home.
Living in a foreign country can be tough, but having a home away from home makes it easier.
Sống ở một quốc gia nước ngoài có thể khó khăn, nhưng có một nơi như nhà thật sự giúp làm cho mọi thứ dễ dàng hơn.
It's hard to feel lonely when you have a home away from home.
Cảm thấy cô đơn khi có một nơi như nhà thật sự thật khó khăn.
Do you think having a home away from home is important for students?
Bạn có nghĩ rằng việc có một nơi như nhà thật sự quan trọng đối với sinh viên không?
The local library is my home away from home.
Thư viện địa phương là nơi thoải mái như ở nhà.
Staying in a hotel doesn't feel like a home away from home.
Ở khách sạn không cảm thấy thoải mái như ở nhà.
My best friend's house is my home away from home.
Nhà của người bạn thân tôi là nơi thứ hai của tôi.
I never feel lonely when I'm at my home away from home.
Tôi không bao giờ cảm thấy cô đơn khi ở nơi thứ hai của tôi.
Is your favorite coffee shop your home away from home?
Quán cà phê yêu thích của bạn có phải là nơi thứ hai của bạn không?
My dorm room became my home away from home during college.
Phòng ký túc xá của tôi trở thành nơi thứ hai của tôi trong suốt thời đại đại học.
Living in a foreign country can make you feel like you're never home away from home.
Sống ở một quốc gia nước ngoài có thể khiến bạn cảm thấy như bạn không bao giờ được ở nơi thứ hai của mình.
"Cảm giác như ở nhà" là một thành ngữ trong tiếng Anh, diễn tả sự thoải mái và dễ chịu mà một không gian hoặc địa điểm nào đó mang lại cho con người, tương tự như cảm giác ở nhà của họ. Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những nơi như trường học, nơi làm việc, hoặc các địa điểm du lịch mà người ta cảm thấy gắn bó. Từ ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách thức sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội của từng vùng.
Cụm từ "home away from home" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "home" (nhà) và cụm từ diễn đạt sự cảm nhận gắn bó với một không gian thứ hai. Từ "home" xuất phát từ tiếng Germanic cổ, có nghĩa là nơi cư trú an toàn và thân thuộc. Trong thế kỷ 19, cụm từ này bắt đầu diễn đạt cảm giác gần gũi, thoải mái mà người ta cảm nhận được tại những địa điểm không phải là nhà mình. Sự kết hợp này phản ánh nhu cầu cảm xúc về nơi trú ẩn và sự gắn bó trong các cộng đồng đa dạng ngày nay.
Cụm từ "home away from home" được sử dụng tương đối phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong ngữ cảnh này, nó thường được vận dụng để miêu tả cảm giác thoải mái, quen thuộc tại một địa điểm xa lạ, như môi trường học tập hoặc công tác. Ngoài IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong văn học, du lịch, và quảng cáo, nhằm nhấn mạnh trải nghiệm tích cực của người dùng khi xa rời tổ ấm. Sự sử dụng này thể hiện khái niệm về cộng đồng và sự chào đón trong các không gian mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp