Bản dịch của từ Home base trong tiếng Việt
Home base
Home base (Noun)
Một căn cứ hoạt động, đặc biệt cho một đội thể thao hoặc đơn vị quân đội;.
A base of operations especially for a sports team or military unit.
The local soccer team practices at their home base every weekend.
Đội bóng đá địa phương tập luyện tại căn cứ của họ mỗi cuối tuần.
The basketball team does not have a permanent home base this season.
Đội bóng rổ không có căn cứ cố định trong mùa giải này.
Is the baseball team's home base located in downtown Los Angeles?
Căn cứ của đội bóng chày có nằm ở trung tâm Los Angeles không?
The local soccer team's home base is the city stadium.
Sân nhà của đội bóng đá địa phương là sân vận động thành phố.
The military unit established a home base in the remote area.
Đơn vị quân đội đã thành lập một căn cứ ở khu vực hẻo lánh.
My home base is in San Francisco, where I run my business.
Căn cứ của tôi ở San Francisco, nơi tôi điều hành doanh nghiệp.
Her home base is not in New York; she lives in Chicago.
Căn cứ của cô ấy không ở New York; cô ấy sống ở Chicago.
Is your home base located in a city or a rural area?
Căn cứ của bạn nằm ở thành phố hay khu vực nông thôn?
My home base is in New York City.
Nơi cư trú của tôi ở New York City.
She doesn't feel comfortable leaving her home base for too long.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái khi rời khỏi nơi cư trú của mình quá lâu.
Một vị trí trung tâm được sử dụng để phối hợp hoặc tổ chức.
A central location used for coordination or organization.
The community center serves as a home base for local volunteers.
Trung tâm cộng đồng là nơi tập trung cho các tình nguyện viên địa phương.
The city does not have a home base for social organizations.
Thành phố không có nơi tập trung cho các tổ chức xã hội.
Is the library a home base for community activities?
Thư viện có phải là nơi tập trung cho các hoạt động cộng đồng không?
The community center serves as our social home base.
Trung tâm cộng đồng phục vụ làm trung tâm cơ sở xã hội của chúng tôi.
She doesn't have a reliable home base for her social activities.
Cô ấy không có một cơ sở xã hội đáng tin cậy cho các hoạt động xã hội của mình.
"Home base" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ địa điểm chính hoặc nơi mà một người hoặc tổ chức bắt đầu và trở về sau các hoạt động. Trong ngữ cảnh thể thao, cụm từ này chỉ vị trí an toàn mà người chơi phải đạt tới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "home base" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù việc sử dụng có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh quân sự hoặc kinh doanh ở từng khu vực.
Cụm từ "home base" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "home" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "haima", nghĩa là ngôi nhà hoặc nơi cư trú, và "base" từ tiếng Latin "basis", nghĩa là nền tảng. Trong sử dụng hiện đại, "home base" thường chỉ một nơi an toàn hoặc điểm khởi đầu từ đó các hoạt động khác phát triển. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ này đã mở rộng để chỉ bất kỳ địa điểm quen thuộc nào mà một cá nhân hoặc nhóm quay về sau khi tham gia vào các hoạt động khác.
"Home base" là một cụm từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần nghe và nói. Tần suất sử dụng khá thấp trong các đề thi viết và đọc. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "home base" thường chỉ địa điểm chính mà một người hoạt động hoặc trở về, ví dụ như trong các trò chơi như bóng chày hay trong các thảo luận về công việc và cuộc sống. Cụm từ này mang tính chất thân thuộc và thường được dùng khi nói về sự ổn định hoặc nguồn gốc hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp