Bản dịch của từ Homelessness trong tiếng Việt
Homelessness

Homelessness (Noun)
Homelessness is a pressing issue in many urban areas.
Vô gia cư là một vấn đề cấp bách ở nhiều khu vực đô thị.
The government is working to reduce homelessness through various programs.
Chính phủ đang làm việc để giảm thiểu vô gia cư thông qua các chương trình khác nhau.
Volunteers provide support to those experiencing homelessness in the city.
Các tình nguyện viên cung cấp hỗ trợ cho những người đang trải qua vô gia cư trong thành phố.
Tình trạng vô gia cư.
The state of being homeless.
Homelessness is a growing issue in urban areas.
Vô gia cư là một vấn đề đang gia tăng ở các khu vực thành thị.
The government launched a campaign to address homelessness in the city.
Chính phủ đã khởi động một chiến dịch để giải quyết vấn đề vô gia cư trong thành phố.
Many organizations provide support for those experiencing homelessness.
Nhiều tổ chức cung cấp hỗ trợ cho những người đang trải qua tình trạng vô gia cư.
Dạng danh từ của Homelessness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Homelessness | - |
Họ từ
Homelessness, trong tiếng Việt có nghĩa là tình trạng vô gia cư, đề cập đến việc thiếu nơi cư trú ổn định, an toàn và đầy đủ. Tình trạng này không chỉ thể hiện sự thiếu thốn về nhà ở mà còn gắn liền với các vấn đề xã hội như nghèo đói, sức khỏe tâm thần và thiếu sự hỗ trợ cộng đồng. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng cách thức giải quyết và khái niệm về vô gia cư có thể khác nhau do các chính sách xã hội và văn hóa địa phương.
Từ "homelessness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ "home" (nhà) và hậu tố "-lessness" (không có). "Home" xuất phát từ tiếng Đức cổ "ham" chỉ nơi ở, trong khi hậu tố "-lessness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "less", biểu thị sự thiếu thốn. Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của các vấn đề xã hội và kinh tế, phản ánh tình trạng thiếu nơi cư trú ổn định cho những cá nhân hoặc nhóm. Do đó, "homelessness" hiện nay không chỉ ám chỉ việc thiếu nhà ở mà còn thể hiện các khía cạnh xã hội và nhân đạo liên quan.
Tình trạng "homelessness" (vô gia cư) xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking, đặc biệt trong các bài viết và bài thuyết trình về vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội, nghiên cứu về ảnh hưởng của nghèo đói, và các hoạt động từ thiện. Từ này phản ánh những thách thức về nhà ở và sự bất bình đẳng trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

