Bản dịch của từ Homelessness trong tiếng Việt

Homelessness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homelessness (Noun)

hˈoʊmləsnəs
hˈoʊmlɪsnɛs
01

Tình trạng hoặc chất lượng của việc vô gia cư.

The condition or quality of being homeless.

Ví dụ

Homelessness is a pressing issue in many urban areas.

Vô gia cư là một vấn đề cấp bách ở nhiều khu vực đô thị.

The government is working to reduce homelessness through various programs.

Chính phủ đang làm việc để giảm thiểu vô gia cư thông qua các chương trình khác nhau.

Volunteers provide support to those experiencing homelessness in the city.

Các tình nguyện viên cung cấp hỗ trợ cho những người đang trải qua vô gia cư trong thành phố.

02

Tình trạng vô gia cư.

The state of being homeless.

Ví dụ

Homelessness is a growing issue in urban areas.

Vô gia cư là một vấn đề đang gia tăng ở các khu vực thành thị.

The government launched a campaign to address homelessness in the city.

Chính phủ đã khởi động một chiến dịch để giải quyết vấn đề vô gia cư trong thành phố.

Many organizations provide support for those experiencing homelessness.

Nhiều tổ chức cung cấp hỗ trợ cho những người đang trải qua tình trạng vô gia cư.

Dạng danh từ của Homelessness (Noun)

SingularPlural

Homelessness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homelessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
[...] For example, we often see old people in developed countries engage in charity work to provide shelter and food for the in their neighbourhoods [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] A major housing shortage is affecting people all over the world, particularly low-income households, making rent a financial burden for some and leaving many [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021

Idiom with Homelessness

Không có idiom phù hợp