Bản dịch của từ Homologate trong tiếng Việt
Homologate

Homologate (Verb)
Phê duyệt (một chiếc ô tô, động cơ, v.v.) để bán ở một thị trường cụ thể hoặc sử dụng trong một hạng đua cụ thể.
Approve a car engine etc for sale in a particular market or use in a particular class of racing.
The government will homologate new electric cars by 2025 for safety.
Chính phủ sẽ phê duyệt xe điện mới vào năm 2025 để đảm bảo an toàn.
They did not homologate the racing engines for the upcoming competition.
Họ đã không phê duyệt động cơ đua cho cuộc thi sắp tới.
Will the committee homologate the hybrid vehicles for the local market?
Ủy ban có phê duyệt xe hybrid cho thị trường địa phương không?
The community leaders homologate the new social policies for better living conditions.
Các lãnh đạo cộng đồng phê chuẩn các chính sách xã hội mới để cải thiện điều kiện sống.
Many residents do not homologate the proposed changes to the neighborhood rules.
Nhiều cư dân không phê chuẩn những thay đổi đề xuất đối với quy tắc khu phố.
Do the city council homologate the recent suggestions from local activists?
Hội đồng thành phố có phê chuẩn những đề xuất gần đây từ các nhà hoạt động địa phương không?
Dạng động từ của Homologate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Homologate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Homologated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Homologated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Homologates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Homologating |
Từ "homologate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "homologare", có nghĩa là phê duyệt chính thức hoặc công nhận. Trong ngữ cảnh pháp lý và kỹ thuật, từ này thường đề cập đến việc phê duyệt hoặc xác nhận sản phẩm, quy trình hoặc tiêu chuẩn theo các quy định cụ thể. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong viết lẫn phát âm, nhưng việc sử dụng từ này thường gặp chủ yếu trong các lĩnh vực chuyên môn và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "homologate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "homologare", trong đó "homo" có nghĩa là "tương tự" và "logare" nghĩa là "thừa nhận" hoặc "chấp nhận". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và khoa học để chỉ hành động chấp nhận hoặc phê duyệt một điều gì đó một cách chính thức. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc thừa nhận sự tương đồng giữa các chuẩn mực hay quy định, thể hiện khả năng hợp pháp hóa trong các hệ thống đặt ra.
Từ "homologate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chuyên môn và hạn chế của nó trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học, và chính trị. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc công nhận hoặc chấp thuận các tiêu chuẩn, quy định, hoặc quyết định. Từ này có xu hướng xuất hiện trong các văn bản pháp lý, nghị quyết chính phủ, hoặc trong các diễn văn về tiêu chuẩn hóa.