Bản dịch của từ Homologate trong tiếng Việt

Homologate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homologate (Verb)

həmˈɑləgeɪt
həmˈɑləgeɪt
01

Phê duyệt (một chiếc ô tô, động cơ, v.v.) để bán ở một thị trường cụ thể hoặc sử dụng trong một hạng đua cụ thể.

Approve a car engine etc for sale in a particular market or use in a particular class of racing.

Ví dụ

The government will homologate new electric cars by 2025 for safety.

Chính phủ sẽ phê duyệt xe điện mới vào năm 2025 để đảm bảo an toàn.

They did not homologate the racing engines for the upcoming competition.

Họ đã không phê duyệt động cơ đua cho cuộc thi sắp tới.

Will the committee homologate the hybrid vehicles for the local market?

Ủy ban có phê duyệt xe hybrid cho thị trường địa phương không?

02

Thể hiện sự đồng ý hoặc chấp thuận của.

Express agreement with or approval of.

Ví dụ

The community leaders homologate the new social policies for better living conditions.

Các lãnh đạo cộng đồng phê chuẩn các chính sách xã hội mới để cải thiện điều kiện sống.

Many residents do not homologate the proposed changes to the neighborhood rules.

Nhiều cư dân không phê chuẩn những thay đổi đề xuất đối với quy tắc khu phố.

Do the city council homologate the recent suggestions from local activists?

Hội đồng thành phố có phê chuẩn những đề xuất gần đây từ các nhà hoạt động địa phương không?

Dạng động từ của Homologate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Homologate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Homologated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Homologated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Homologates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Homologating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Homologate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homologate

Không có idiom phù hợp