Bản dịch của từ Honeydew trong tiếng Việt
Honeydew

Honeydew (Noun)
The honeydew left by aphids attracted ants to the garden.
Mật ong đọng lại bởi rệp thu hút kiến đến vườn.
The plants were covered in sticky honeydew from the aphids.
Cây bị phủ bởi mật ong dính từ rệp.
The farmers had to clean the honeydew off the crops regularly.
Những người nông dân phải dọn sạch mật ong khỏi cây trồng thường xuyên.
She brought a honeydew melon to the social gathering.
Cô ấy mang một trái dưa lưới đến buổi tụ tập xã hội.
The honeydew melon was a refreshing treat on the hot day.
Trái dưa lưới là một món tráng miệng sảng khoái trong ngày nắng nóng.
The host served slices of honeydew after the social event.
Chủ nhà phục vụ các lát dưa lưới sau sự kiện xã hội.
Họ từ
“Honeydew” là một danh từ chỉ loại mật ngọt sản sinh bởi các con vật hút nhựa cây, chẳng hạn như rệp. Trong lĩnh vực thực phẩm, từ này cũng đề cập đến một loại dưa ngọt, thuộc họ Cucurbitaceae, thường có màu xanh nhạt. Trong tiếng Anh Anh, “honeydew” có thể được sử dụng như một thuật ngữ tổng quát cho cả hai nghĩa trên; trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ dưa hơn là mật. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là cách phát âm hay chính tả.
Từ "honeydew" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "honey" có nguồn gốc từ tiếng Hiberno-Latin "mel" và "dew" từ tiếng Old English "dúg". Khái niệm "honeydew" ban đầu chỉ về một loại chất lỏng ngọt ngào tiết ra từ một số loại cây, đặc biệt là cây có chứa nấm ký sinh. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ loại mật ngọt sản xuất bởi những con bọ, đồng thời cũng chỉ một loại trái cây ngọt, thể hiện sự liên tục từ nguồn gốc tự nhiên đến thực phẩm.
Từ "honeydew" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ, "honeydew" thường được sử dụng trong các văn bản mô tả tự nhiên hoặc ẩm thực, liên quan đến loại trái cây ngọt ngào, hoặc trong bối cảnh khoa học khi thảo luận về dịch ngọt từ cây cối. Về mặt ứng dụng thực tế, "honeydew" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện xã hội về thực phẩm và chế biến món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp