Bản dịch của từ Honeydew trong tiếng Việt

Honeydew

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honeydew (Noun)

hˈʌnidu
hˈʌnidu
01

Một chất ngọt, dính do rệp tiết ra và thường đọng lại trên lá và thân.

A sweet sticky substance excreted by aphids and often deposited on leaves and stems.

Ví dụ

The honeydew left by aphids attracted ants to the garden.

Mật ong đọng lại bởi rệp thu hút kiến đến vườn.

The plants were covered in sticky honeydew from the aphids.

Cây bị phủ bởi mật ong dính từ rệp.

The farmers had to clean the honeydew off the crops regularly.

Những người nông dân phải dọn sạch mật ong khỏi cây trồng thường xuyên.

02

Một loại dưa có vỏ mịn màng và thịt màu xanh ngọt ngào.

A melon of a variety with smooth pale skin and sweet green flesh.

Ví dụ

She brought a honeydew melon to the social gathering.

Cô ấy mang một trái dưa lưới đến buổi tụ tập xã hội.

The honeydew melon was a refreshing treat on the hot day.

Trái dưa lưới là một món tráng miệng sảng khoái trong ngày nắng nóng.

The host served slices of honeydew after the social event.

Chủ nhà phục vụ các lát dưa lưới sau sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honeydew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honeydew

Không có idiom phù hợp