Bản dịch của từ Hoods trong tiếng Việt
Hoods

Hoods (Noun)
Số nhiều của mui xe.
Plural of hood.
Many hoods in Chicago face issues with crime and poverty.
Nhiều khu vực ở Chicago đối mặt với tội phạm và nghèo đói.
Not all hoods have access to quality education programs.
Không phải tất cả các khu vực đều có chương trình giáo dục chất lượng.
Do different hoods receive equal funding for community projects?
Các khu vực khác nhau có nhận được ngân sách công bằng cho dự án cộng đồng không?
Dạng danh từ của Hoods (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hood | Hoods |
Họ từ
Từ "hoods" có nghĩa là phần mũ trùm đầu của một chiếc áo, mũ, hoặc là một phần của trang phục. Trong ngữ cảnh đô thị, "hoods" cũng thường được sử dụng để chỉ các khu vực hoặc cộng đồng cụ thể, đặc biệt là những khu vực có đặc điểm văn hóa riêng biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa của từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, ví dụ như trong văn hóa hip-hop ở Mỹ, "hood" có thể mang nghĩa tích cực hơn khi chỉ một cộng đồng gắn kết.
Từ "hood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hod", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "huodu", có nghĩa là "mũ". Thuật ngữ này liên quan đến một lớp bảo vệ hoặc che đậy, thường được sử dụng để chỉ phần che đầu của áo hoặc trang phục. Trong suốt lịch sử, "hood" đã phát triển để chỉ không chỉ đồ vật vật lý mà còn mang nghĩa tượng trưng cho các nhóm xã hội, như trong từ "hoodlum", thể hiện mối liên hệ với các đặc điểm của bạo lực hoặc bất hợp pháp.
Từ "hoods" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả các phần trang phục, ví dụ như mũ trùm đầu, và các khu vực đô thị. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về văn hóa hoặc xu hướng thời trang. Ngoài ra, từ này cũng liên quan đến các tình huống xã hội, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghiên cứu tội phạm hoặc cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
