Bản dịch của từ Hoods trong tiếng Việt

Hoods

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoods (Noun)

hˈʊdz
hˈʊdz
01

Số nhiều của mui xe.

Plural of hood.

Ví dụ

Many hoods in Chicago face issues with crime and poverty.

Nhiều khu vực ở Chicago đối mặt với tội phạm và nghèo đói.

Not all hoods have access to quality education programs.

Không phải tất cả các khu vực đều có chương trình giáo dục chất lượng.

Do different hoods receive equal funding for community projects?

Các khu vực khác nhau có nhận được ngân sách công bằng cho dự án cộng đồng không?

Dạng danh từ của Hoods (Noun)

SingularPlural

Hood

Hoods

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hoods/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách viết Pie chart (biểu đồ tròn) IELTS Writing task 1 chi tiết và bài mẫu
[...] Overall, it is clear that householders in both countries spent the largest proportion of their income on Housing and while Healthcare was the service receiving the lowest share of expenditure [...]Trích: Cách viết Pie chart (biểu đồ tròn) IELTS Writing task 1 chi tiết và bài mẫu

Idiom with Hoods

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.