Bản dịch của từ Hooked up trong tiếng Việt

Hooked up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hooked up (Verb)

hˈʊkt ˈʌp
hˈʊkt ˈʌp
01

Để kết nối thiết bị điện với nguồn điện hoặc với một phần thiết bị.

To connect electrical equipment to a power supply or to a piece of equipment.

Ví dụ

They hooked up the speakers for the community event last Saturday.

Họ đã kết nối loa cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

She didn't hook up the projector for the presentation yesterday.

Cô ấy đã không kết nối máy chiếu cho bài thuyết trình hôm qua.

Did you hook up the lights for the festival last week?

Bạn đã kết nối đèn cho lễ hội tuần trước chưa?

Hooked up (Phrase)

hˈʊkt ˈʌp
hˈʊkt ˈʌp
01

Bắt đầu một mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục với ai đó.

To begin a romantic or sexual relationship with someone.

Ví dụ

Sarah hooked up with Tom at the party last Saturday.

Sarah đã hẹn hò với Tom tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

They did not hook up during the summer festival last year.

Họ đã không hẹn hò trong lễ hội mùa hè năm ngoái.

Did Emma hook up with Jake after the concert last week?

Emma có hẹn hò với Jake sau buổi hòa nhạc tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hooked up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hooked up

Không có idiom phù hợp