Bản dịch của từ Hooked up trong tiếng Việt
Hooked up

Hooked up (Verb)
They hooked up the speakers for the community event last Saturday.
Họ đã kết nối loa cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
She didn't hook up the projector for the presentation yesterday.
Cô ấy đã không kết nối máy chiếu cho bài thuyết trình hôm qua.
Did you hook up the lights for the festival last week?
Bạn đã kết nối đèn cho lễ hội tuần trước chưa?
Hooked up (Phrase)
Bắt đầu một mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục với ai đó.
To begin a romantic or sexual relationship with someone.
Sarah hooked up with Tom at the party last Saturday.
Sarah đã hẹn hò với Tom tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
They did not hook up during the summer festival last year.
Họ đã không hẹn hò trong lễ hội mùa hè năm ngoái.
Did Emma hook up with Jake after the concert last week?
Emma có hẹn hò với Jake sau buổi hòa nhạc tuần trước không?
"Hooked up" là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là kết nối hoặc thiết lập mối quan hệ với một người khác, thường trong ngữ cảnh tình yêu hoặc tình dục không chính thức. Cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "hooked up" có thể ẩn chứa ý nghĩa tình dục rõ ràng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó có thể chỉ đơn giản là kết nối xã hội hoặc tình bạn.
Cụm từ "hooked up" bắt nguồn từ cách sử dụng động từ "hook" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "hōc", có nghĩa là "móc" hay "câu". Ban đầu, "hook" chỉ việc kết nối hoặc móc một vật gì đó. Qua thời gian, "hooked up" dần mang nghĩa chuyển tiếp, thể hiện sự kết nối giữa con người, thường trong ngữ cảnh tình cảm hoặc tình dục. Ngày nay, cụm từ này thường chỉ việc bắt đầu một mối quan hệ hoặc tương tác tình dục một cách không chính thức.
Cụm từ "hooked up" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ sự kết nối hoặc giao tiếp giữa các cá nhân. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để mô tả việc gặp gỡ hay thiết lập mối quan hệ tình cảm. Sự phổ biến của nó phản ánh sự thay đổi trong ngôn ngữ giao tiếp hiện đại, đặc biệt trong giới trẻ và văn hóa số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp