Bản dịch của từ Hoopla trong tiếng Việt
Hoopla

Hoopla (Noun)
Sự ồn ào không cần thiết xung quanh một cái gì đó.
Unnecessary fuss surrounding something.
The hoopla around the new social media app was overwhelming last week.
Sự ồn ào xung quanh ứng dụng mạng xã hội mới thật đáng kinh ngạc tuần trước.
There wasn't much hoopla about the small local event last Saturday.
Không có nhiều sự ồn ào về sự kiện nhỏ địa phương hôm thứ Bảy vừa qua.
Is the hoopla surrounding the celebrity's party justified or just hype?
Sự ồn ào xung quanh bữa tiệc của người nổi tiếng có hợp lý không?
The children enjoyed the hoopla at the community fair last Saturday.
Trẻ em đã thích trò chơi hoopla tại hội chợ cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
There wasn't enough hoopla at the festival this year.
Năm nay không có đủ trò chơi hoopla tại lễ hội.
Is the hoopla game popular among kids at the park?
Trò chơi hoopla có phổ biến với trẻ em ở công viên không?
Dạng danh từ của Hoopla (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hoopla | - |
Họ từ
"Hoopla" là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự nhộn nhịp, náo nhiệt hoặc sự rầm rộ, thường liên quan đến các sự kiện hoặc hoạt động giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, "hoopla" có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự phô trương hoặc sự ồn ào không cần thiết, trong khi trong tiếng Anh Anh, nghĩa này ít phổ biến hơn. Từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tiếp thị để thu hút sự chú ý.
Từ "hoopla" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ "houp-la", một từ biểu thị sự ngạc nhiên hay vui mừng. Vào thế kỷ 19, từ này được sử dụng trong bối cảnh giải trí và trò chơi, thường liên quan đến các hoạt động vui vẻ, thậm chí có phần ngớ ngẩn. Hiện nay, "hoopla" chỉ những sự kiện ồn ào, náo nhiệt hoặc sự phóng đại không cần thiết, phản ánh bản chất vui tươi và tinh nghịch của từ gốc.
Từ "hoopla" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến những hoạt động ồn ào, sự phấn khích, hoặc sự lựa chọn phóng đại, thường thấy trong các bài viết hoặc hội thoại về sự kiện giải trí hoặc quảng cáo. Từ "hoopla" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự hưng phấn, quảng bá sản phẩm, hoặc phản ứng xã hội đối với các sự kiện lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp