Bản dịch của từ Hoopla trong tiếng Việt

Hoopla

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoopla (Noun)

hˈuplɑ
hˈuplɑ
01

Sự ồn ào không cần thiết xung quanh một cái gì đó.

Unnecessary fuss surrounding something.

Ví dụ

The hoopla around the new social media app was overwhelming last week.

Sự ồn ào xung quanh ứng dụng mạng xã hội mới thật đáng kinh ngạc tuần trước.

There wasn't much hoopla about the small local event last Saturday.

Không có nhiều sự ồn ào về sự kiện nhỏ địa phương hôm thứ Bảy vừa qua.

Is the hoopla surrounding the celebrity's party justified or just hype?

Sự ồn ào xung quanh bữa tiệc của người nổi tiếng có hợp lý không?

02

Một trò chơi trong đó những chiếc nhẫn được ném từ phía sau một hàng nhằm cố gắng bao vây một trong nhiều giải thưởng.

A game in which rings are thrown from behind a line in an attempt to encircle one of several prizes.

Ví dụ

The children enjoyed the hoopla at the community fair last Saturday.

Trẻ em đã thích trò chơi hoopla tại hội chợ cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

There wasn't enough hoopla at the festival this year.

Năm nay không có đủ trò chơi hoopla tại lễ hội.

Is the hoopla game popular among kids at the park?

Trò chơi hoopla có phổ biến với trẻ em ở công viên không?

Dạng danh từ của Hoopla (Noun)

SingularPlural

Hoopla

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hoopla/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoopla

Không có idiom phù hợp