Bản dịch của từ Hooves trong tiếng Việt
Hooves

Hooves (Noun)
The horses galloped gracefully, their hooves echoing on the ground.
Những con ngựa chạy nước rút, bộ móng chân vang trên mặt đất.
The sound of hooves approaching signaled the arrival of the cavalry.
Âm thanh móng chân tiếp cận báo hiệu sự đến của lực lượng kỵ binh.
The sheep's hooves were muddy after walking through the wet fields.
Bộ móng chân của con cừu bị bẩn sau khi đi qua những cánh đồng ẩm ướt.
Dạng danh từ của Hooves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hoof | Hoofs |
Họ từ
Từ "hooves" là dạng số nhiều của "hoof", ám chỉ bàn chân của một số động vật như ngựa, bò và dê, nơi có lớp vỏ cứng bảo vệ. Trong tiếng Anh, "hooves" được phát âm là /huːvz/ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi nói. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả đặc điểm sinh học hoặc vận động của động vật.
Từ "hooves" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hof", cùng với gốc từ tiếng Đức cổ "hōf". Cả hai từ này đều xuất phát từ gốc Proto-Germanic *hōwaz, mang nghĩa là "mặt đất". Trong tiếng Latin, từ tương đương là "ungula", có nghĩa là "móng" hay "móng guốc". Hiện nay, từ "hooves" chỉ các bộ phận chân của động vật có vú như ngựa hay bò, thể hiện sự phát triển từ nghĩa gốc liên quan đến đất và sự hỗ trợ cho chuyển động.
Từ "hooves" (móng guốc) xuất hiện khá đặc trưng trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật, đặc biệt là khi nói về ngựa, bò, và động vật chăn nuôi khác. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe, Đọc và Viết, thường trong bối cảnh mô tả đặc điểm sinh học hoặc môi trường sống của động vật. Tuy tần suất không cao, nhưng từ này sẽ được sử dụng trong các bài văn liên quan đến sinh thái hoặc khoa học động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp