Bản dịch của từ Hooves trong tiếng Việt
Hooves
Noun [U/C]
Hooves (Noun)
hˈuvz
hˈʊvz
Ví dụ
The horses galloped gracefully, their hooves echoing on the ground.
Những con ngựa chạy nước rút, bộ móng chân vang trên mặt đất.
The sound of hooves approaching signaled the arrival of the cavalry.
Âm thanh móng chân tiếp cận báo hiệu sự đến của lực lượng kỵ binh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hooves
Không có idiom phù hợp