Bản dịch của từ Hooves trong tiếng Việt

Hooves

Noun [U/C]

Hooves (Noun)

hˈuvz
hˈʊvz
01

Số nhiều của móng guốc

Plural of hoof

Ví dụ

The horses galloped gracefully, their hooves echoing on the ground.

Những con ngựa chạy nước rút, bộ móng chân vang trên mặt đất.

The sound of hooves approaching signaled the arrival of the cavalry.

Âm thanh móng chân tiếp cận báo hiệu sự đến của lực lượng kỵ binh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hooves

Không có idiom phù hợp