Bản dịch của từ Hoof trong tiếng Việt
Hoof

Hoof(Noun)
Dạng danh từ của Hoof (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Hoof | Hoofs |
Hoof(Verb)
Đá (một quả bóng) thật mạnh.
Kick (a ball) powerfully.
Dạng động từ của Hoof (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hoof |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hoofed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hoofed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoofs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hoofing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "hoof" được định nghĩa là phần móng của động vật, đặc biệt là ở các loài như ngựa, bò, và lợn. Trong tiếng Anh, "hooves" là dạng số nhiều của "hoof". Dù có sự tương đồng trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng từ "hoof" thường được phát âm khác nhau: trong tiếng Anh Anh, âm "u" phát âm như /ʊ/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm gần giống /u/. "Hoof" không chỉ phản ánh hình thức sinh học mà còn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và giao thông trong lịch sử.
Từ "hoof" bắt nguồn từ tiếng Old English "hof", có liên quan đến tiếng Proto-Germanic *hufô và tiếng Proto-Indo-European *ḱewh₁- (có nghĩa là "nhấn mạnh"). Qua thời gian, khái niệm về "hoof" đã được mở rộng để chỉ phần móng của một số động vật như ngựa, bò hay lợn. Sự phát triển nghĩa này liên quan trực tiếp đến chức năng bảo vệ và hỗ trợ di chuyển của cái móng, vẫn giữ nguyên vai trò quan trọng trong các ngành chăn nuôi và sinh thái học hiện đại.
Từ "hoof" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe liên quan đến các chủ đề về động vật hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả bộ phận chân của động vật có móng như ngựa, bò, hoặc lợn. Nó cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về nông nghiệp, chăm sóc động vật và trong văn chương để hình dung sự liên kết giữa con người và thiên nhiên.
Họ từ
Từ "hoof" được định nghĩa là phần móng của động vật, đặc biệt là ở các loài như ngựa, bò, và lợn. Trong tiếng Anh, "hooves" là dạng số nhiều của "hoof". Dù có sự tương đồng trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng từ "hoof" thường được phát âm khác nhau: trong tiếng Anh Anh, âm "u" phát âm như /ʊ/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm gần giống /u/. "Hoof" không chỉ phản ánh hình thức sinh học mà còn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và giao thông trong lịch sử.
Từ "hoof" bắt nguồn từ tiếng Old English "hof", có liên quan đến tiếng Proto-Germanic *hufô và tiếng Proto-Indo-European *ḱewh₁- (có nghĩa là "nhấn mạnh"). Qua thời gian, khái niệm về "hoof" đã được mở rộng để chỉ phần móng của một số động vật như ngựa, bò hay lợn. Sự phát triển nghĩa này liên quan trực tiếp đến chức năng bảo vệ và hỗ trợ di chuyển của cái móng, vẫn giữ nguyên vai trò quan trọng trong các ngành chăn nuôi và sinh thái học hiện đại.
Từ "hoof" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe liên quan đến các chủ đề về động vật hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả bộ phận chân của động vật có móng như ngựa, bò, hoặc lợn. Nó cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về nông nghiệp, chăm sóc động vật và trong văn chương để hình dung sự liên kết giữa con người và thiên nhiên.
