Bản dịch của từ Hopscotch trong tiếng Việt
Hopscotch

Hopscotch (Noun)
Một trò chơi dành cho trẻ em trong đó mỗi đứa trẻ lần lượt nhảy vào các ô vuông được đánh dấu trên mặt đất để lấy điểm ném vào một trong những ô vuông này.
A childrens game in which each child by turn hops into and over squares marked on the ground to retrieve a marker thrown into one of these squares.
Playing hopscotch is a fun way for children to stay active.
Chơi nhảy dù là cách vui vẻ để trẻ em duy trì hoạt động.
Some children dislike hopscotch because it requires physical coordination.
Một số trẻ em không thích nhảy dù vì nó đòi hỏi phối hợp cơ thể.
Do you remember how to play hopscotch when you were young?
Bạn còn nhớ cách chơi nhảy dù khi bạn còn nhỏ không?
Hopscotch (Verb)
She hopscotched between different countries to experience diverse cultures.
Cô ấy nhảy chân tới giữa các quốc gia để trải nghiệm văn hóa đa dạng.
He didn't want to hopscotch through cities, preferring rural areas instead.
Anh ấy không muốn nhảy chân qua các thành phố, thích khu vực nông thôn hơn.
Did they hopscotch across continents to study social behaviors in depth?
Họ đã nhảy chân qua các lục địa để nghiên cứu hành vi xã hội chi tiết chưa?
Họ từ
Hopper (hay còn gọi là "hopscotch") là một trò chơi trẻ em phổ biến, thường chơi trên mặt đất được vẽ hình ô vuông, nơi người chơi nhảy từ ô này sang ô khác. Trò chơi này không chỉ giúp phát triển vận động mà còn có tính giáo dục, luyện tập nhận thức không gian. Trong tiếng Anh, "hopscotch" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong bối cảnh văn hóa, cách chơi có thể thay đổi.
Từ "hopscotch" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "hoppe scotch", trong đó "hoppe" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hoppen", nghĩa là nhảy, và "scotch" có thể được hiểu theo nghĩa là đánh dấu hoặc khắc. Lịch sử của trò chơi này liên quan đến hoạt động trẻ em, nơi các em nhảy qua các ô được vẽ trên mặt đất. Ý nghĩa hiện tại của "hopscotch" phản ánh sự kết hợp giữa hoạt động nhảy và trò chơi, nhấn mạnh khía cạnh vui vẻ và vận động của trò chơi này.
Từ "hopscotch", thường được dịch là "nhảy dây" trong tiếng Việt, xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường không được sử dụng, mà chủ yếu thấy trong các bài viết về trẻ em, trò chơi dân gian hoặc văn hóa đối với hoạt động vui chơi. Đặc biệt, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của trẻ và các phương pháp giáo dục vận động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp