Bản dịch của từ Hopscotched trong tiếng Việt
Hopscotched

Hopscotched (Verb)
Để nhảy hoặc bỏ qua. di chuyển nhanh chóng hoặc thất thường.
To jump or skip to move quickly or erratically.
Children hopscotched across the playground during recess at Lincoln Elementary.
Trẻ em nhảy qua sân chơi trong giờ giải lao tại trường Lincoln.
The kids did not hopscotch when it started raining heavily.
Bọn trẻ đã không nhảy dây khi trời bắt đầu mưa to.
Did the students hopscotch during the social event last Saturday?
Các học sinh có nhảy dây trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước không?
Hopscotched (Noun)
The children hopscotched happily in the park during the community event.
Trẻ em nhảy lò cò vui vẻ trong công viên trong sự kiện cộng đồng.
The kids did not hopscotch yesterday because it rained all day.
Bọn trẻ đã không nhảy lò cò hôm qua vì trời mưa cả ngày.
Did you see the kids hopscotch at the neighborhood block party?
Bạn có thấy bọn trẻ nhảy lò cò tại buổi tiệc khu phố không?
Từ "hopscotched" là dạng quá khứ của động từ "hopscotch", có nghĩa là nhảy qua các ô vuông được vẽ trên mặt đất trong trò chơi trẻ em. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự tương đồng về mặt nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "hopscotch" thường dùng chủ yếu trong bối cảnh giáo dục và vui chơi, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh giải trí. Từ này còn được sử dụng như một thuật ngữ ẩn dụ trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ việc di chuyển hoặc thực hiện một chuỗi các bước một cách không đồng bộ.
Từ "hopscotched" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "hoppe scotch", trong đó "hop" có nghĩa là nhảy, và "scotch" có thể liên quan đến khái niệm vạch hoặc ghi lại. Cấu trúc này mô tả một trò chơi trẻ em liên quan đến việc nhảy qua các ô vuông được vẽ trên mặt đất. Theo thời gian, từ này đã trở thành một động từ miêu tả hành động nhảy qua một chuỗi hoặc quá trình lặp đi lặp lại một cách nhấn mạnh, phản ánh sự nhanh chóng và năng động trong di chuyển.
Từ "hopscotched" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết mô tả trò chơi trẻ em hoặc biểu đạt những chuyển động nhảy có tính chất thú vị. Ở môi trường khác, "hopscotched" có thể được sử dụng để mô tả việc di chuyển qua các lĩnh vực khác nhau một cách nhanh chóng và không liên tục, chẳng hạn như trong các nghiên cứu xã hội hoặc kinh tế.