Bản dịch của từ Hormone receptor trong tiếng Việt

Hormone receptor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hormone receptor (Noun)

hˈɔɹmˌoʊn ɹisˈɛptɚ
hˈɔɹmˌoʊn ɹisˈɛptɚ
01

Một phân tử protein liên kết với một hormone cụ thể và điều hòa các hiệu ứng sinh lý của nó.

A protein molecule that binds to a specific hormone and mediates its physiological effects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thành phần tế bào chịu trách nhiệm phát hiện các tín hiệu hormone và khởi đầu các phản ứng tế bào.

A cellular component responsible for detecting hormonal signals and initiating cellular responses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các thụ thể đặc hiệu cho một số hormone nhất định và liên quan đến nhiều quá trình sinh học khác nhau.

Receptors that are specific to certain hormones and are involved in various biological processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hormone receptor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hormone receptor

Không có idiom phù hợp