Bản dịch của từ Hormone-refractory trong tiếng Việt

Hormone-refractory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hormone-refractory (Adjective)

hˌɔɹmɑɹnfˈɑtɹɨki
hˌɔɹmɑɹnfˈɑtɹɨki
01

Không phản ứng với điều trị hormone, đặc biệt liên quan đến một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư tuyến tiền liệt.

Not responding to hormone treatment, particularly in reference to certain types of cancer, such as prostate cancer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đặc trưng bởi việc không nhạy cảm với các tín hiệu hoặc liệu pháp hormone.

Characterized by a lack of sensitivity to hormonal signals or therapies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng để mô tả một tình trạng mà việc điều chỉnh hormone bình thường của cơ thể không hiệu quả.

Used to describe a condition where the body's normal hormonal regulation is ineffective.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hormone-refractory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hormone-refractory

Không có idiom phù hợp