Bản dịch của từ Horseradish trong tiếng Việt
Horseradish

Horseradish (Noun)
Horseradish is a popular condiment in many countries.
Cải cúc là một loại gia vị phổ biến ở nhiều quốc gia.
I don't like the taste of horseradish on my sandwich.
Tôi không thích hương vị của cải cúc trên bánh sandwich của tôi.
Do you think horseradish would be a good topic for discussion?
Bạn nghĩ cải cúc có thể là một chủ đề tốt cho cuộc thảo luận không?
Dạng danh từ của Horseradish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Horseradish | Horseradishes |
Họ từ
Củ cải ngựa (horseradish) là một loại cây gia vị thuộc họ Brassicaceae, được biết đến với vị cay nồng và mùi thơm mạnh. Củ cải ngựa thường được sử dụng trong ẩm thực để tăng cường hương vị cho món ăn, đặc biệt là trong nước sốt và món thịt. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "horseradish". Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "horseradish" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "horse" và "radish". "Horse" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "horsa", chỉ động vật lớn, và "radish" từ tiếng Latinh "radix", nghĩa là "rễ". Horseradish, hay cải ngựa, được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ loại củ có vị cay, thường được dùng làm gia vị. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh sự mạnh mẽ và đặc trưng của loại củ trong ẩm thực và y học.
Từ "horseradish" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào những từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực như các công thức nấu ăn hoặc mô tả các loại gia vị. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đặc sản, dinh dưỡng và thực phẩm, đặc biệt trong nền văn hóa ẩm thực phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp