Bản dịch của từ Horseradish trong tiếng Việt
Horseradish

Horseradish(Noun)
Dạng danh từ của Horseradish (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Horseradish | Horseradishes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Củ cải ngựa (horseradish) là một loại cây gia vị thuộc họ Brassicaceae, được biết đến với vị cay nồng và mùi thơm mạnh. Củ cải ngựa thường được sử dụng trong ẩm thực để tăng cường hương vị cho món ăn, đặc biệt là trong nước sốt và món thịt. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "horseradish". Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "horseradish" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "horse" và "radish". "Horse" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "horsa", chỉ động vật lớn, và "radish" từ tiếng Latinh "radix", nghĩa là "rễ". Horseradish, hay cải ngựa, được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ loại củ có vị cay, thường được dùng làm gia vị. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh sự mạnh mẽ và đặc trưng của loại củ trong ẩm thực và y học.
Từ "horseradish" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào những từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực như các công thức nấu ăn hoặc mô tả các loại gia vị. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đặc sản, dinh dưỡng và thực phẩm, đặc biệt trong nền văn hóa ẩm thực phương Tây.
Họ từ
Củ cải ngựa (horseradish) là một loại cây gia vị thuộc họ Brassicaceae, được biết đến với vị cay nồng và mùi thơm mạnh. Củ cải ngựa thường được sử dụng trong ẩm thực để tăng cường hương vị cho món ăn, đặc biệt là trong nước sốt và món thịt. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "horseradish". Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "horseradish" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "horse" và "radish". "Horse" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "horsa", chỉ động vật lớn, và "radish" từ tiếng Latinh "radix", nghĩa là "rễ". Horseradish, hay cải ngựa, được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ loại củ có vị cay, thường được dùng làm gia vị. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh sự mạnh mẽ và đặc trưng của loại củ trong ẩm thực và y học.
Từ "horseradish" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào những từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực như các công thức nấu ăn hoặc mô tả các loại gia vị. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đặc sản, dinh dưỡng và thực phẩm, đặc biệt trong nền văn hóa ẩm thực phương Tây.
