Bản dịch của từ Horseshoe seating trong tiếng Việt

Horseshoe seating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horseshoe seating (Noun)

hˈɔɹsʃˌu sˈitɨŋ
hˈɔɹsʃˌu sˈitɨŋ
01

Một loại sắp xếp chỗ ngồi mà ghế được xếp theo hình cong giống như bàn tay.

A type of seating arrangement where chairs are arranged in a curved shape resembling a horseshoe.

Ví dụ

The conference used horseshoe seating for better group interaction and discussion.

Hội nghị đã sử dụng kiểu ngồi hình móng ngựa để tương tác tốt hơn.

They did not choose horseshoe seating for the formal dinner event.

Họ đã không chọn kiểu ngồi hình móng ngựa cho bữa tiệc chính thức.

Is horseshoe seating effective for social gatherings and workshops?

Kiểu ngồi hình móng ngựa có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Được sử dụng trong các hội thảo hoặc cuộc họp để tạo điều kiện cho cuộc thảo luận và tương tác giữa các thành viên.

Used in conferences or meetings to facilitate discussion and interaction among participants.

Ví dụ

The conference used horseshoe seating to encourage open discussions among attendees.

Hội nghị đã sử dụng hình thức ngồi theo kiểu móng ngựa để khuyến khích thảo luận.

Horseshoe seating does not isolate participants during social events like workshops.

Hình thức ngồi theo kiểu móng ngựa không làm cho người tham gia bị cô lập.

Does the horseshoe seating arrangement improve interaction in social gatherings?

Sắp xếp ngồi theo kiểu móng ngựa có cải thiện sự tương tác trong các buổi gặp gỡ không?

03

Thường được sử dụng trong môi trường giáo dục cho công việc nhóm hoặc hoạt động hợp tác.

Often used in educational settings for group work or collaborative activities.

Ví dụ

Horseshoe seating encourages discussion among students during group projects.

Bố trí ghế hình móng ngựa khuyến khích thảo luận giữa sinh viên.

Horseshoe seating does not limit interaction in social gatherings.

Bố trí ghế hình móng ngựa không giới hạn sự tương tác trong các buổi gặp mặt.

Does horseshoe seating improve collaboration in classroom activities?

Bố trí ghế hình móng ngựa có cải thiện sự hợp tác trong các hoạt động lớp học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horseshoe seating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horseshoe seating

Không có idiom phù hợp