Bản dịch của từ Hospitality suite trong tiếng Việt

Hospitality suite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hospitality suite(Noun)

hˌɑspətˈæləti swˈit
hˌɑspətˈæləti swˈit
01

Một phòng hoặc không gian riêng do một doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp cho khách mời để thư giãn và tận hưởng dịch vụ.

A private room or space provided by a business or organization for guests to relax and enjoy services.

Ví dụ
02

Thường được sử dụng trong các khách sạn hoặc tại các hội nghị, cung cấp tiện nghi như đồ ăn, đồ uống và giải trí.

Typically used in hotels or at conferences, offering amenities like food, drinks, and entertainment.

Ví dụ
03

Một suite được chỉ định để chào đón khách hàng hoặc đối tác trong các sự kiện.

A suite that is designated for welcoming clients or partners during events.

Ví dụ