Bản dịch của từ Hospitality suite trong tiếng Việt
Hospitality suite
Noun [U/C]

Hospitality suite(Noun)
hˌɑspətˈæləti swˈit
hˌɑspətˈæləti swˈit
Ví dụ
02
Thường được sử dụng trong các khách sạn hoặc tại các hội nghị, cung cấp tiện nghi như đồ ăn, đồ uống và giải trí.
Typically used in hotels or at conferences, offering amenities like food, drinks, and entertainment.
Ví dụ
03
Một suite được chỉ định để chào đón khách hàng hoặc đối tác trong các sự kiện.
A suite that is designated for welcoming clients or partners during events.
Ví dụ
