Bản dịch của từ Hostile environment trong tiếng Việt
Hostile environment

Hostile environment (Noun)
Một môi trường không thân thiện hoặc gây hại.
An environment that is unfriendly or harmful.
The neighborhood became a hostile environment for new families in 2022.
Khu phố trở thành môi trường thù địch cho các gia đình mới vào năm 2022.
Many people do not feel safe in this hostile environment.
Nhiều người không cảm thấy an toàn trong môi trường thù địch này.
Is this community a hostile environment for minorities?
Cộng đồng này có phải là môi trường thù địch cho các nhóm thiểu số không?
Many students face a hostile environment at school due to bullying.
Nhiều học sinh phải đối mặt với môi trường thù địch ở trường vì bị bắt nạt.
A supportive community can prevent a hostile environment for newcomers.
Một cộng đồng hỗ trợ có thể ngăn chặn môi trường thù địch cho người mới.
Is the workplace a hostile environment for employees in this company?
Liệu nơi làm việc có phải là môi trường thù địch cho nhân viên trong công ty này không?
Một nơi làm việc có dấu hiệu phản kháng hoặc thù địch đối với nhân viên.
A workplace marked by opposition or aggression towards employees.
Many employees left due to the hostile environment at TechCorp.
Nhiều nhân viên đã rời bỏ do môi trường thù địch tại TechCorp.
The manager did not create a hostile environment for the staff.
Người quản lý không tạo ra môi trường thù địch cho nhân viên.
Is the hostile environment affecting employee morale at your company?
Môi trường thù địch có ảnh hưởng đến tinh thần nhân viên công ty bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

