Bản dịch của từ Hostile environment trong tiếng Việt

Hostile environment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hostile environment (Noun)

hˈɑstəl ɨnvˈaɪɹənmənt
hˈɑstəl ɨnvˈaɪɹənmənt
01

Một môi trường không thân thiện hoặc gây hại.

An environment that is unfriendly or harmful.

Ví dụ

The neighborhood became a hostile environment for new families in 2022.

Khu phố trở thành môi trường thù địch cho các gia đình mới vào năm 2022.

Many people do not feel safe in this hostile environment.

Nhiều người không cảm thấy an toàn trong môi trường thù địch này.

Is this community a hostile environment for minorities?

Cộng đồng này có phải là môi trường thù địch cho các nhóm thiểu số không?

02

Một tình huống hoặc bối cảnh có tính đối lập hoặc bất lợi cho ai đó hoặc cái gì đó.

A situation or setting that is antagonistic or adverse to someone or something.

Ví dụ

Many students face a hostile environment at school due to bullying.

Nhiều học sinh phải đối mặt với môi trường thù địch ở trường vì bị bắt nạt.

A supportive community can prevent a hostile environment for newcomers.

Một cộng đồng hỗ trợ có thể ngăn chặn môi trường thù địch cho người mới.

Is the workplace a hostile environment for employees in this company?

Liệu nơi làm việc có phải là môi trường thù địch cho nhân viên trong công ty này không?

03

Một nơi làm việc có dấu hiệu phản kháng hoặc thù địch đối với nhân viên.

A workplace marked by opposition or aggression towards employees.

Ví dụ

Many employees left due to the hostile environment at TechCorp.

Nhiều nhân viên đã rời bỏ do môi trường thù địch tại TechCorp.

The manager did not create a hostile environment for the staff.

Người quản lý không tạo ra môi trường thù địch cho nhân viên.

Is the hostile environment affecting employee morale at your company?

Môi trường thù địch có ảnh hưởng đến tinh thần nhân viên công ty bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hostile environment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] Specifically, the presence of humans, especially in large numbers, can often drive native animals from their natural habitats, which can put them in danger of other predators or [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] Specifically, the presence of humans, especially in numbers, can often drive native animals off their natural habitats, which can force them into danger from other predators or the [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Hostile environment

Không có idiom phù hợp