Bản dịch của từ Hot chocolate trong tiếng Việt
Hot chocolate

Hot chocolate (Noun)
I enjoyed a hot chocolate with friends at Starbucks yesterday.
Tôi đã thưởng thức một ly sô cô la nóng với bạn bè tại Starbucks hôm qua.
We do not drink hot chocolate during the summer months.
Chúng tôi không uống sô cô la nóng vào mùa hè.
Do you prefer hot chocolate or coffee for social gatherings?
Bạn thích sô cô la nóng hay cà phê cho các buổi gặp gỡ xã hội?
Hot chocolate là một thức uống nóng làm từ sô cô la, đường và sữa, được thưởng thức phổ biến trong mùa đông. Trong tiếng Anh Anh, "hot chocolate" và "drinking chocolate" có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "drinking chocolate" thường chỉ loại sô cô la đặc và đậm đặc hơn. Ở Mỹ, "hot cocoa" cũng được sử dụng phổ biến để chỉ thức uống này, thường có vị ngọt dễ chịu hơn do tỷ lệ sữa và đường cao hơn.
Thuật ngữ "hot chocolate" có nguồn gốc từ từ Latin "cacao", bắt nguồn từ từ Nahuatl "cacahuatl", chỉ cây ca cao và hạt ca cao. Trong thế kỷ 16, chocolate được giới thiệu tới châu Âu như một loại thức uống đắt tiền, thường được chế biến với đường và các gia vị khác. Từ đó, "hot chocolate" trở thành một biểu tượng văn hóa, thể hiện sự ấm áp và sang trọng trong ẩm thực hiện đại.
"Hot chocolate" là một cụm từ thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực và giải khát, đặc biệt trong các bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có khả năng xuất hiện khi thảo luận về đồ uống mùa đông hay sở thích cá nhân. Trong phần Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong bài viết về văn hóa ẩm thực. Trong phần Nói, nó thường được dùng trong các cuộc hội thoại về sở thích ẩm thực. Cuối cùng, trong phần Viết, "hot chocolate" có thể là chủ đề trong các luận văn mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp