Bản dịch của từ Hot chocolate trong tiếng Việt

Hot chocolate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot chocolate (Noun)

hɑt tʃˈɑkəlɪt
hɑt tʃˈɑkəlɪt
01

Một thức uống được làm bằng cách trộn bột ca cao và đường với sữa ấm hoặc nước, thường phủ thêm kem tươi hoặc kẹo dẻo.

A drink made by mixing cocoa powder and sugar with warm milk or water typically topped with whipped cream or marshmallows.

Ví dụ

I enjoyed a hot chocolate with friends at Starbucks yesterday.

Tôi đã thưởng thức một ly sô cô la nóng với bạn bè tại Starbucks hôm qua.

We do not drink hot chocolate during the summer months.

Chúng tôi không uống sô cô la nóng vào mùa hè.

Do you prefer hot chocolate or coffee for social gatherings?

Bạn thích sô cô la nóng hay cà phê cho các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot chocolate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot chocolate

Không có idiom phù hợp