Bản dịch của từ Hotbed trong tiếng Việt

Hotbed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hotbed (Noun)

hˈɑtbɛd
hˈɑtbɛd
01

Một môi trường thúc đẩy sự phát triển của một điều gì đó, đặc biệt là những điều không được chào đón.

An environment promoting the growth of something especially something unwelcome.

Ví dụ

The city became a hotbed for social unrest after the protests.

Thành phố trở thành nơi phát sinh bất ổn xã hội sau các cuộc biểu tình.

This neighborhood is not a hotbed for community support initiatives.

Khu vực này không phải là nơi phát triển các sáng kiến hỗ trợ cộng đồng.

Is this area a hotbed for criminal activities or not?

Khu vực này có phải là nơi phát sinh hoạt động tội phạm không?

02

Một lớp đất được nung nóng bằng cách lên men phân, để nuôi trồng hoặc ép cây trồng.

A bed of earth heated by fermenting manure for raising or forcing plants.

Ví dụ

The community garden became a hotbed for local vegetable growth.

Khu vườn cộng đồng trở thành nơi phát triển rau củ địa phương.

This area is not a hotbed for urban farming initiatives.

Khu vực này không phải là nơi phát triển cho nông nghiệp đô thị.

Is the school garden a hotbed for student projects?

Liệu khu vườn trường học có phải là nơi cho các dự án học sinh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hotbed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hotbed

A hotbed of something

ə hˈɑtbˌɛd ˈʌv sˈʌmθɨŋ

Ổ của cái gì đó

A nest of something; a gathering place of something.

The city park has become a hotbed of criminal activities.

Công viên thành phố đã trở thành tụ điểm của hoạt động tội phạm.