Bản dịch của từ Housing market trong tiếng Việt
Housing market

Housing market (Noun)
The housing market in San Francisco is very competitive and expensive.
Thị trường nhà ở ở San Francisco rất cạnh tranh và đắt đỏ.
The housing market does not seem to improve in many cities.
Thị trường nhà ở không có vẻ cải thiện ở nhiều thành phố.
Is the housing market in your area affordable for young families?
Thị trường nhà ở ở khu vực của bạn có phải là hợp lý cho các gia đình trẻ không?
The housing market in California is very competitive and expensive.
Thị trường nhà ở ở California rất cạnh tranh và đắt đỏ.
The housing market does not guarantee affordable homes for everyone.
Thị trường nhà ở không đảm bảo nhà ở giá rẻ cho mọi người.
Is the housing market improving in your city this year?
Thị trường nhà ở có đang cải thiện ở thành phố bạn năm nay không?
Một thuật ngữ dùng để mô tả trạng thái của thị trường bất động sản nhà ở.
A term used to describe the state of the residential property market.
The housing market is booming in San Francisco this year.
Thị trường nhà ở đang bùng nổ ở San Francisco năm nay.
The housing market is not affordable for many families in New York.
Thị trường nhà ở không phải là giá phải chăng cho nhiều gia đình ở New York.
Is the housing market stable in your city right now?
Thị trường nhà ở có ổn định ở thành phố của bạn ngay bây giờ không?
Thị trường nhà ở là thuật ngữ chỉ các giao dịch liên quan đến mua, bán, cho thuê và phát triển bất động sản nhà ở. Thị trường này ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế của một quốc gia thông qua các yếu tố như cung cầu, thu nhập và lãi suất. Trong tiếng Anh, 'housing market' được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do giọng điệu và ngữ điệu của từng vùng.
Cụm từ "housing market" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "housing" xuất phát từ động từ "to house", có nguồn gốc từ tiếng Norman "hous" và tiếng Đức cổ "hūz", mang nghĩa là "nhà" hoặc "nơi cư trú". "Market" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mercatus", chỉ việc buôn bán hoặc mua sắm. Lịch sử cụm từ này phản ánh sự phát triển của các giao dịch buôn bán bất động sản và nhu cầu về chỗ ở trong xã hội hiện đại. Hiện tại, "housing market" chỉ đến môi trường kinh tế nơi diễn ra mua bán và cho thuê nhà cửa.
Cụm từ "housing market" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi mà chủ đề liên quan đến kinh tế và bất động sản thường xuyên được đề cập. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể sử dụng cụm này để thảo luận về tình hình nhà ở và các vấn đề kinh tế xã hội liên quan. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các bài báo và nghiên cứu phân tích diễn biến và xu hướng của thị trường bất động sản, giúp truyền đạt thông tin về giá cả, cung cầu và chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
