Bản dịch của từ Housing market trong tiếng Việt

Housing market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housing market (Noun)

hˈaʊzɨŋ mˈɑɹkət
hˈaʊzɨŋ mˈɑɹkət
01

Thị trường mua bán nhà.

The market for buying and selling houses.

Ví dụ

The housing market in San Francisco is very competitive and expensive.

Thị trường nhà ở ở San Francisco rất cạnh tranh và đắt đỏ.

The housing market does not seem to improve in many cities.

Thị trường nhà ở không có vẻ cải thiện ở nhiều thành phố.

Is the housing market in your area affordable for young families?

Thị trường nhà ở ở khu vực của bạn có phải là hợp lý cho các gia đình trẻ không?

02

Các điều kiện kinh tế ảnh hưởng đến thị trường bất động sản.

The economic conditions affecting the real estate market.

Ví dụ

The housing market in California is very competitive and expensive.

Thị trường nhà ở ở California rất cạnh tranh và đắt đỏ.

The housing market does not guarantee affordable homes for everyone.

Thị trường nhà ở không đảm bảo nhà ở giá rẻ cho mọi người.

Is the housing market improving in your city this year?

Thị trường nhà ở có đang cải thiện ở thành phố bạn năm nay không?

03

Một thuật ngữ dùng để mô tả trạng thái của thị trường bất động sản nhà ở.

A term used to describe the state of the residential property market.

Ví dụ

The housing market is booming in San Francisco this year.

Thị trường nhà ở đang bùng nổ ở San Francisco năm nay.

The housing market is not affordable for many families in New York.

Thị trường nhà ở không phải là giá phải chăng cho nhiều gia đình ở New York.

Is the housing market stable in your city right now?

Thị trường nhà ở có ổn định ở thành phố của bạn ngay bây giờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/housing market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Both the stock and the followed similar falling trends during the economic recession [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Housing market

Không có idiom phù hợp