Bản dịch của từ Human being trong tiếng Việt
Human being
Human being (Noun)
Một người đàn ông, phụ nữ hoặc trẻ em thuộc loài homo sapiens, được phân biệt với các loài động vật khác bởi sự phát triển tinh thần vượt trội, khả năng ăn nói lưu loát và lập trường ngay thẳng.
A man, woman, or child of the species homo sapiens, distinguished from other animals by superior mental development, power of articulate speech, and upright stance.
Human beings interact socially to form communities and build relationships.
Con người tương tác xã hội để hình thành cộng đồng và xây dựng các mối quan hệ.
The study of human beings in society is called anthropology.
Nghiên cứu về con người trong xã hội được gọi là nhân chủng học.
Human beings have a natural inclination to connect with others.
Con người có thiên hướng tự nhiên là kết nối với người khác.
Dạng danh từ của Human being (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Human being | Human beings |
"Human being" là thuật ngữ chỉ một cá nhân thuộc loài Homo sapiens, nghĩa là con người trong toàn bộ sự đa dạng về đặc điểm sinh học, văn hóa và xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ về cụm từ này, mặc dù ngữ điệu phát âm có thể khác nhau; ở Anh, âm đầu thường nhẹ nhàng hơn so với Mỹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong triết học, xã hội học và khoa học nhân văn để nghiên cứu về bản chất và vị trí của con người trong vũ trụ.
Từ "human" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humanus", có nghĩa là “thuộc về con người” hoặc “nhân loại”. Từ này được hình thành từ gốc "homo", chỉ con người. Qua các thế kỷ, khái niệm "human" đã phát triển để phản ánh những đặc điểm riêng biệt của con người, chẳng hạn như khả năng tư duy, cảm xúc và văn hóa. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ phẩm chất và bản chất của con người trong các lĩnh vực triết học, khoa học xã hội và nhân văn.
Từ "human being" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong viết và nói, nơi các thí sinh thường thảo luận về chủ đề nhân văn, xã hội và tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, triết học và xã hội học để chỉ con người như một thực thể sinh học và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp