Bản dịch của từ Human being trong tiếng Việt

Human being

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Human being (Noun)

hjˈumn̩ bˈiɪŋ
hjˈumn̩ bˈiɪŋ
01

Một người đàn ông, phụ nữ hoặc trẻ em thuộc loài homo sapiens, được phân biệt với các loài động vật khác bởi sự phát triển tinh thần vượt trội, khả năng ăn nói lưu loát và lập trường ngay thẳng.

A man, woman, or child of the species homo sapiens, distinguished from other animals by superior mental development, power of articulate speech, and upright stance.

Ví dụ

Human beings interact socially to form communities and build relationships.

Con người tương tác xã hội để hình thành cộng đồng và xây dựng các mối quan hệ.

The study of human beings in society is called anthropology.

Nghiên cứu về con người trong xã hội được gọi là nhân chủng học.

Human beings have a natural inclination to connect with others.

Con người có thiên hướng tự nhiên là kết nối với người khác.

Dạng danh từ của Human being (Noun)

SingularPlural

Human being

Human beings

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Human being cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
[...] With recent innovations in science and technology, computers are predicted to have greater intelligence than [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] These days, many people do not fully comprehend how absolutely important nature is for the existence of [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
[...] Such tragedies can have disastrous consequences of creating imbalance within the delicate ecosystem that are a part of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] Because of the advent of mobile gadgets like smartphones or tablets, enjoy staying indoors and gluing their eyes to the screens [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought

Idiom with Human being

Không có idiom phù hợp