Bản dịch của từ Humanistic trong tiếng Việt
Humanistic

Humanistic (Adjective)
The humanistic approach emphasizes the value of individual experiences.
Phương pháp nhân văn nhấn mạnh giá trị của trải nghiệm cá nhân.
Humanistic psychology focuses on personal growth and self-actualization.
Tâm lý nhân văn tập trung vào sự phát triển cá nhân và tự thực hiện.
Humanistic education aims to cultivate students' creativity and critical thinking skills.
Giáo dục nhân văn nhằm mục tiêu nuôi dưỡng sự sáng tạo và kỹ năng tư duy phê phán của học sinh.
Humanistic (Noun)
The humanistic donated to charity regularly.
Người theo chủ nghĩa nhân văn thường xuyên quyên góp từ thiện.
She received an award for her humanistic efforts in the community.
Cô ấy nhận được một giải thưởng vì những nỗ lực theo chủ nghĩa nhân văn trong cộng đồng.
The organization's mission is to promote humanistic values worldwide.
Sứ mệnh của tổ chức là thúc đẩy các giá trị theo chủ nghĩa nhân văn trên toàn thế giới.
Họ từ
Từ "humanistic" xuất phát từ "humanism", một triết lý nhấn mạnh giá trị và quyền lợi của con người, đề cao sự phát triển nhân cách và lý tưởng cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "humanistic" thường liên quan đến giáo dục và tâm lý học, miêu tả những phương pháp chú trọng đến nhu cầu và cảm xúc của con người.
Từ "humanistic" xuất phát từ tiếng Latin "humanisticus", có nghĩa là "thuộc về con người" hoặc "thuộc về nhân văn". Căn nguyên của nó nằm trong từ "humanus", nghĩa là "nhân loại" hoặc "thuộc về con người". Trong lịch sử, "humanistic" thường được liên kết với phong trào nhân văn trong thời Phục hưng, nhấn mạnh giá trị con người và lý tưởng cá nhân. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ các lý thuyết và phương pháp tiếp cận nhấn mạnh vào sự phát triển và trải nghiệm của con người.
Từ "humanistic" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất cao trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề nhân văn và xã hội. Trong phần nghe và đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về triết học, giáo dục và nghiên cứu văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "humanistic" thường được sử dụng để mô tả các tiếp cận hoặc phương pháp tập trung vào con người trong nghệ thuật, khoa học xã hội, và giáo dục, nhấn mạnh giá trị và tiềm năng của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp