Bản dịch của từ Hurdler trong tiếng Việt
Hurdler
Hurdler (Noun)
The hurdler won gold at the 2023 World Championships in Budapest.
Vận động viên vượt rào đã giành huy chương vàng tại Giải vô địch thế giới 2023 ở Budapest.
The hurdler did not compete in the local meet last weekend.
Vận động viên vượt rào đã không thi đấu tại cuộc thi địa phương cuối tuần trước.
Is the hurdler training for the upcoming Olympic Games in Paris?
Vận động viên vượt rào có đang tập luyện cho Thế vận hội sắp tới ở Paris không?
Hurdler (Noun Countable)
The hurdler jumped over the last hurdle in the final race.
Vận động viên chạy vượt qua rào cản cuối cùng trong cuộc đua.
The hurdler did not clear the first hurdle at the event.
Vận động viên chạy không vượt qua rào cản đầu tiên tại sự kiện.
Did the hurdler successfully overcome all the hurdles in the competition?
Vận động viên chạy có vượt qua tất cả các rào cản trong cuộc thi không?
Họ từ
Hurdler là danh từ chỉ một vận động viên tham gia các cuộc thi chạy vượt rào, thường là chạy 110 mét rào đối với nam và 100 mét rào đối với nữ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Hurdler thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, mô tả khả năng và kỹ năng vận động của cá nhân trong môn thể thao này.
Từ "hurdler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hurdlen", nghĩa là vượt qua hàng rào. Điều này xuất phát từ từ tiếng Latin "curtus", có nghĩa là "bị cắt ngắn" hay "giới hạn". Từ "hurdler" dùng để chỉ vận động viên chạy vượt rào, phản ánh rõ ràng hành động vượt qua các trở ngại. Lịch sử phát triển từ ngữ này gắn liền với các môn thể thao điền kinh, nơi việc vượt rào là một phần không thể thiếu trong các cuộc thi.
Từ "hurdler" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, cụ thể là môn điền kinh, và có tần suất thấp trong các bài thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sự kiện thể thao hoặc các kĩ năng liên quan đến chạy vượt chướng ngại vật. Trong phần Nói, từ này có thể chuyển tải cuộc trò chuyện về các vận động viên hoặc sự kiện thể thao cụ thể. "Hurdler" được sử dụng chủ yếu trong môi trường thể thao, trong đó kỹ thuật và chiến lược thi đấu là chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp