Bản dịch của từ Hurdler trong tiếng Việt
Hurdler

Hurdler(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Hurdler là danh từ chỉ một vận động viên tham gia các cuộc thi chạy vượt rào, thường là chạy 110 mét rào đối với nam và 100 mét rào đối với nữ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Hurdler thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, mô tả khả năng và kỹ năng vận động của cá nhân trong môn thể thao này.
Từ "hurdler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hurdlen", nghĩa là vượt qua hàng rào. Điều này xuất phát từ từ tiếng Latin "curtus", có nghĩa là "bị cắt ngắn" hay "giới hạn". Từ "hurdler" dùng để chỉ vận động viên chạy vượt rào, phản ánh rõ ràng hành động vượt qua các trở ngại. Lịch sử phát triển từ ngữ này gắn liền với các môn thể thao điền kinh, nơi việc vượt rào là một phần không thể thiếu trong các cuộc thi.
Từ "hurdler" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, cụ thể là môn điền kinh, và có tần suất thấp trong các bài thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sự kiện thể thao hoặc các kĩ năng liên quan đến chạy vượt chướng ngại vật. Trong phần Nói, từ này có thể chuyển tải cuộc trò chuyện về các vận động viên hoặc sự kiện thể thao cụ thể. "Hurdler" được sử dụng chủ yếu trong môi trường thể thao, trong đó kỹ thuật và chiến lược thi đấu là chủ đề chính.
Họ từ
Hurdler là danh từ chỉ một vận động viên tham gia các cuộc thi chạy vượt rào, thường là chạy 110 mét rào đối với nam và 100 mét rào đối với nữ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Hurdler thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, mô tả khả năng và kỹ năng vận động của cá nhân trong môn thể thao này.
Từ "hurdler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hurdlen", nghĩa là vượt qua hàng rào. Điều này xuất phát từ từ tiếng Latin "curtus", có nghĩa là "bị cắt ngắn" hay "giới hạn". Từ "hurdler" dùng để chỉ vận động viên chạy vượt rào, phản ánh rõ ràng hành động vượt qua các trở ngại. Lịch sử phát triển từ ngữ này gắn liền với các môn thể thao điền kinh, nơi việc vượt rào là một phần không thể thiếu trong các cuộc thi.
Từ "hurdler" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, cụ thể là môn điền kinh, và có tần suất thấp trong các bài thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sự kiện thể thao hoặc các kĩ năng liên quan đến chạy vượt chướng ngại vật. Trong phần Nói, từ này có thể chuyển tải cuộc trò chuyện về các vận động viên hoặc sự kiện thể thao cụ thể. "Hurdler" được sử dụng chủ yếu trong môi trường thể thao, trong đó kỹ thuật và chiến lược thi đấu là chủ đề chính.
