Bản dịch của từ Hurdler trong tiếng Việt

Hurdler

Noun [U/C] Noun [C]

Hurdler (Noun)

hˈɝdəlɚ
hˈɝdlɚ
01

Một người thi đấu trong môn thể thao vượt rào, một sự kiện điền kinh.

A person who competes in the sport of hurdling a track and field event.

Ví dụ

The hurdler won gold at the 2023 World Championships in Budapest.

Vận động viên vượt rào đã giành huy chương vàng tại Giải vô địch thế giới 2023 ở Budapest.

The hurdler did not compete in the local meet last weekend.

Vận động viên vượt rào đã không thi đấu tại cuộc thi địa phương cuối tuần trước.

Is the hurdler training for the upcoming Olympic Games in Paris?

Vận động viên vượt rào có đang tập luyện cho Thế vận hội sắp tới ở Paris không?

Hurdler (Noun Countable)

hˈɝdəlɚ
hˈɝdlɚ
01

Một chướng ngại vật hoặc rào cản mà người vượt rào phải nhảy qua trong cuộc đua.

An obstacle or barrier that a hurdler must jump over during a race.

Ví dụ

The hurdler jumped over the last hurdle in the final race.

Vận động viên chạy vượt qua rào cản cuối cùng trong cuộc đua.

The hurdler did not clear the first hurdle at the event.

Vận động viên chạy không vượt qua rào cản đầu tiên tại sự kiện.

Did the hurdler successfully overcome all the hurdles in the competition?

Vận động viên chạy có vượt qua tất cả các rào cản trong cuộc thi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hurdler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hurdler

Không có idiom phù hợp