Bản dịch của từ Hyaluronic trong tiếng Việt
Hyaluronic

Hyaluronic (Noun)
Hyaluronic acid helps keep our skin hydrated and youthful.
Hyaluronic acid giúp giữ cho làn da của chúng ta ẩm và trẻ trung.
Hyaluronic acid does not cause skin irritation for most people.
Hyaluronic acid không gây kích ứng da cho hầu hết mọi người.
Is hyaluronic acid effective for improving skin texture?
Hyaluronic acid có hiệu quả trong việc cải thiện kết cấu da không?
Hyaluronic (Adjective)
Many beauty products contain hyaluronic ingredients for better skin hydration.
Nhiều sản phẩm làm đẹp chứa thành phần hyaluronic để cung cấp độ ẩm cho da.
Not all skincare brands use hyaluronic acid in their formulations.
Không phải tất cả các thương hiệu chăm sóc da đều sử dụng axit hyaluronic trong công thức của họ.
Do you think hyaluronic acid is effective for improving skin texture?
Bạn có nghĩ rằng axit hyaluronic hiệu quả trong việc cải thiện kết cấu da không?
Hyaluronic, từ ghép từ "hyaluronic acid" (axit hyaluronic), là một polysaccharide tự nhiên có mặt trong mô liên kết, biểu bì và dịch khớp của cơ thể. Nó đóng vai trò chủ yếu trong việc duy trì độ ẩm và độ đàn hồi cho da. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực chăm sóc da và y học thẩm mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường xuất hiện trong tài liệu khoa học hơn. Tuy vậy, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng không có sự khác biệt lớn.
Từ "hyaluronic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hyaluronicus", bắt nguồn từ "hyaluron", một cấu trúc polysaccharide được tìm thấy trong mô liên kết và dịch khớp. Từ "hyaluronic" được giới thiệu vào những năm 1930 để mô tả một loại axit hyaluronic, có chức năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da. Sự phát triển này đã dẫn tới ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực mỹ phẩm và y tế, đặc biệt là trong các sản phẩm làm đẹp và điều trị bệnh lý khớp.
Từ "hyaluronic" thường xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh y tế và làm đẹp. Theo nghiên cứu, thuật ngữ này phổ biến trong các bài viết về mỹ phẩm, chăm sóc da, và nghiên cứu khoa học về sự lão hóa. "Hyaluronic" thường được sử dụng để chỉ axit hyaluronic, một polysaccharide tự nhiên có vai trò quan trọng trong việc giữ độ ẩm cho da và các mô liên kết.