Bản dịch của từ Hydrated trong tiếng Việt
Hydrated
Hydrated (Verb)
Staying hydrated is important for your health.
Việc giữ cơ thể được cung cấp nước là quan trọng cho sức khỏe của bạn.
Not drinking enough water can lead to dehydration.
Không uống đủ nước có thể dẫn đến tình trạng mất nước cơ thể.
Are you making sure to stay hydrated during your IELTS preparation?
Bạn có đảm bảo giữ cơ thể được cung cấp nước trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Hydrated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hydrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hydrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hydrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hydrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hydrating |
Hydrated (Adjective)
Được nuôi dưỡng và khỏe mạnh.
Nourished and healthy.
Drinking water keeps your skin hydrated and healthy.
Uống nước giữ cho da bạn được cung cấp nước và khỏe mạnh.
Not staying hydrated can lead to fatigue and dryness.
Không giữ cho cơ thể được cung cấp nước có thể dẫn đến mệt mỏi và khô.
Are you aware of the importance of staying hydrated during exams?
Bạn có nhận thức về tầm quan trọng của việc cung cấp nước cho cơ thể trong kỳ thi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp