Bản dịch của từ Hydrated trong tiếng Việt
Hydrated

Hydrated (Verb)
Staying hydrated is important for your health.
Việc giữ cơ thể được cung cấp nước là quan trọng cho sức khỏe của bạn.
Not drinking enough water can lead to dehydration.
Không uống đủ nước có thể dẫn đến tình trạng mất nước cơ thể.
Are you making sure to stay hydrated during your IELTS preparation?
Bạn có đảm bảo giữ cơ thể được cung cấp nước trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Hydrated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hydrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hydrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hydrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hydrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hydrating |
Hydrated (Adjective)
Được nuôi dưỡng và khỏe mạnh.
Nourished and healthy.
Drinking water keeps your skin hydrated and healthy.
Uống nước giữ cho da bạn được cung cấp nước và khỏe mạnh.
Not staying hydrated can lead to fatigue and dryness.
Không giữ cho cơ thể được cung cấp nước có thể dẫn đến mệt mỏi và khô.
Are you aware of the importance of staying hydrated during exams?
Bạn có nhận thức về tầm quan trọng của việc cung cấp nước cho cơ thể trong kỳ thi không?
Họ từ
Từ "hydrated" có nghĩa là đã được cung cấp đủ nước hoặc độ ẩm, thường được sử dụng để chỉ tình trạng cơ thể con người hoặc các chất liệu khác. Trong tiếng Anh, nó không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng hay nghĩa. "Hydrated" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khoa học để mô tả tình trạng của tế bào hoặc môi trường sống. Việc duy trì trạng thái hydrated là quan trọng cho sức khỏe tổng thể và chức năng sinh lý.
Từ "hydrated" bắt nguồn từ tiếng Latinh "hydra", có nghĩa là "nước" hoặc "dòng nước". Từ gốc này đến từ tiếng Hy Lạp "hudōr", cũng đồng nghĩa với nước. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hydrated" mô tả trạng thái có sự hiện diện của nước, thường liên quan đến sự cân bằng nước trong cơ thể sống. Sự chuyển tiếp từ khái niệm nước sang mô tả trạng thái sinh lý cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nước và sự sống.
Từ "hydrated" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù có thể thấy trong bài viết và bài nói về sức khỏe và dinh dưỡng. Trong văn phạm chuyên ngành, nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng cơ thể có đủ nước, liên quan đến thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh hoặc thể lực. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong bối cảnh thể thao và y tế khi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp nước cho cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

