Bản dịch của từ Hydrates trong tiếng Việt
Hydrates

Hydrates (Noun)
Many hydrates are used in food production to retain moisture.
Nhiều hợp chất nước được sử dụng trong sản xuất thực phẩm để giữ độ ẩm.
Hydrates do not always release water in social cooking methods.
Hợp chất nước không phải lúc nào cũng giải phóng nước trong các phương pháp nấu ăn xã hội.
Do hydrates play a role in community cooking events?
Hợp chất nước có vai trò gì trong các sự kiện nấu ăn cộng đồng không?
Dạng danh từ của Hydrates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hydrate | Hydrates |
Họ từ
Từ "hydrates" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ các hợp chất hóa học có chứa nước trong cấu trúc của chúng. Trong ngữ cảnh khoa học, cụm từ này thường liên quan đến các loại muối hoặc các phân tử hữu cơ mà nước đóng vai trò là một phần quan trọng trong cấu trúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hydrates" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, một số thuật ngữ liên quan đến hóa học có thể khác nhau về cách gọi hoặc viết tắt. Sự khác biệt này chủ yếu không ảnh hưởng đến nghĩa chung mà liên quan đến quy ước sử dụng trong các tài liệu khoa học.
Từ "hydrates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "hydratus", có nghĩa là "được làm ẩm" hay "có nước". Trong ngữ cảnh hóa học, từ này mô tả các hợp chất mà trong cấu trúc của chúng chứa phân tử nước. Kể từ thế kỷ 19, "hydrate" đã trở thành thuật ngữ chính thức trong ngành hóa học để chỉ các chất bổ sung nước, phản ánh sự quan trọng của nước trong quá trình hình thành và tính chất của các hợp chất hóa học.
Từ "hydrates" chủ yếu xuất hiện trong kỹ thuật và khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học và sinh học, với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề như dinh dưỡng và hóa học. Ngoài ra, "hydrates" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, thể dục và thực phẩm, khi thảo luận về vai trò của nước trong cơ thể hoặc sự cần thiết của carbohydrats trong chế độ ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

