Bản dịch của từ Ibisbill trong tiếng Việt

Ibisbill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ibisbill (Noun)

01

Là một loài chim lội vùng cao ở trung á, có mỏ dài cong xuống và bộ lông màu đen, trắng và xanh xám trên đầu và ngực.

An upland wading bird of central asia with a long downcurved bill and black white and bluegrey plumage on the head and breast.

Ví dụ

The ibisbill is a rare bird found in central Asia's wetlands.

Ibisbill là một loài chim hiếm gặp ở các vùng đất ngập nước Trung Á.

Many people do not know about the ibisbill's unique features.

Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của ibisbill.

Is the ibisbill endangered due to habitat loss in Asia?

Liệu ibisbill có đang bị đe dọa do mất môi trường sống ở châu Á không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ibisbill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ibisbill

Không có idiom phù hợp