Bản dịch của từ Icbm trong tiếng Việt
Icbm

Icbm (Noun)
Tên lửa đạn đạo xuyên lục địa.
ICBMs are powerful weapons used in modern warfare.
ICBMs là vũ khí mạnh mẽ được sử dụng trong chiến tranh hiện đại.
There are strict regulations on the development of ICBMs.
Có các quy định nghiêm ngặt về việc phát triển ICBMs.
Do you think ICBMs have made the world a safer place?
Bạn có nghĩ rằng ICBMs đã làm thế giới trở nên an toàn hơn không?
ICBMs are powerful weapons used in modern warfare.
ICBM là vũ khí mạnh mẽ được sử dụng trong chiến tranh hiện đại.
Countries should not develop more ICBMs for global peace.
Các quốc gia không nên phát triển thêm ICBM vì hòa bình toàn cầu.
ICBM (Missile đạn đạo liên lục địa) là một loại tên lửa có khả năng mang đầu đạn hạt nhân, có thể bay từ châu lục này sang châu lục khác. ICBM có tầm bắn vượt quá 5.500 km và thường được sử dụng trong bối cảnh chiến lược quân sự, nhằm răn đe đối thủ. Tên lửa này có phiên bản cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và viết từ viết tắt ICBM không có sự khác biệt.
Từ "ICBM" là viết tắt của "Intercontinental Ballistic Missile", có nguồn gốc từ tiếng Anh và chủ yếu được sử dụng trong quân sự hiện đại. Cấu trúc từ này phản ánh sự phát triển của công nghệ vũ khí, bắt nguồn từ những năm giữa thế kỷ 20. "Intercontinental" ám chỉ khả năng tấn công giữa các châu lục, còn "ballistic" liên quan đến quỹ đạo của tên lửa, cho thấy sự kết hợp giữa kỹ thuật đạn đạo và chiến lược toàn cầu. Từ này thể hiện sự tiến bộ trong chiến tranh hiện đại và an ninh quốc gia.
Từ "ICBM" (Intercontinental Ballistic Missile) không xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là 4 thành phần nghe, nói, đọc và viết, vì đó là thuật ngữ chuyên ngành quân sự. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về an ninh quốc gia, chính sách quốc phòng và công nghệ tên lửa. Các tình huống liên quan có thể bao gồm các cuộc hội thảo về vũ khí hạt nhân hoặc trong các nghiên cứu về chiến lược quân sự toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp