Bản dịch của từ Icbm trong tiếng Việt

Icbm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Icbm (Noun)

ˈɪbəm
ˈɪbəm
01

Tên lửa đạn đạo xuyên lục địa.

Intercontinental ballistic missile.

Ví dụ

ICBMs are powerful weapons used in modern warfare.

ICBMs là vũ khí mạnh mẽ được sử dụng trong chiến tranh hiện đại.

There are strict regulations on the development of ICBMs.

Có các quy định nghiêm ngặt về việc phát triển ICBMs.

Do you think ICBMs have made the world a safer place?

Bạn có nghĩ rằng ICBMs đã làm thế giới trở nên an toàn hơn không?

ICBMs are powerful weapons used in modern warfare.

ICBM là vũ khí mạnh mẽ được sử dụng trong chiến tranh hiện đại.

Countries should not develop more ICBMs for global peace.

Các quốc gia không nên phát triển thêm ICBM vì hòa bình toàn cầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/icbm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Icbm

Không có idiom phù hợp