Bản dịch của từ Identity bracelet trong tiếng Việt
Identity bracelet

Identity bracelet (Idiom)
She wore an identity bracelet for her allergies during the event.
Cô ấy đeo một vòng tay nhận dạng cho dị ứng của mình trong sự kiện.
He did not have an identity bracelet at the social gathering.
Anh ấy không có vòng tay nhận dạng tại buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think an identity bracelet is necessary for social events?
Bạn có nghĩ rằng vòng tay nhận dạng là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?
Vòng tay nhận diện (identity bracelet) là một phụ kiện được sử dụng nhằm cung cấp thông tin cá nhân, thường bao gồm tên, số điện thoại khẩn cấp hoặc thông tin y tế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "identification bracelet" thường được sử dụng hơn trong văn hóa Mỹ, trong khi "identity bracelet" có thể phổ biến hơn ở các quốc gia nói tiếng Anh khác.
Thuật ngữ "identity bracelet" bao gồm hai thành phần: "identity" và "bracelet". Từ "identity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "identitas", nghĩa là "sự đồng nhất", bắt nguồn từ "idem" có nghĩa là "cùng một". Từ "bracelet" lại phát xuất từ "brachiale", có nghĩa là "thuộc về cánh tay". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của vòng tay trong việc xác định danh tính cá nhân, đặc biệt trong các tình huống y tế hay an ninh, nơi nó ghi rõ thông tin quan trọng về người đeo.
Khái niệm "identity bracelet" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến các tình huống y tế hoặc sự kiện đặc biệt. Từ này thường được sử dụng để chỉ các vòng đeo tay chứ không chỉ định danh mà còn để thông báo thông tin sức khoẻ, như dị ứng hoặc bệnh bản thân. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn và giám sát trong các sự kiện lớn, thể hiện tầm quan trọng của nhận diện cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp