Bản dịch của từ Identity bracelet trong tiếng Việt
Identity bracelet
Idiom
Identity bracelet (Idiom)
Ví dụ
She wore an identity bracelet for her allergies during the event.
Cô ấy đeo một vòng tay nhận dạng cho dị ứng của mình trong sự kiện.
He did not have an identity bracelet at the social gathering.
Anh ấy không có vòng tay nhận dạng tại buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think an identity bracelet is necessary for social events?
Bạn có nghĩ rằng vòng tay nhận dạng là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Identity bracelet cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Identity bracelet
Không có idiom phù hợp