Bản dịch của từ Idiosyncrasy trong tiếng Việt
Idiosyncrasy

Idiosyncrasy (Noun)
Her idiosyncrasy to peanuts caused a severe allergic reaction.
Sự đặc biệt của cô ấy với lạc gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
He doesn't have any idiosyncrasies when it comes to food.
Anh ấy không có bất kỳ đặc điểm nào khi nói đến thức ăn.
Does your friend have any idiosyncrasies with medication?
Bạn có bất kỳ đặc điểm nào với thuốc của bạn không?
Her idiosyncrasy of always wearing mismatched socks was endearing.
Tính đặc biệt của cô luôn mang tất không đồng màu rất dễ thương.
He doesn't understand my idiosyncrasy for organizing my desk meticulously.
Anh ấy không hiểu tính đặc biệt của tôi khi sắp xếp bàn làm việc cẩn thận.
Does your friend have any interesting idiosyncrasy that you find amusing?
Bạn có thấy bạn của mình có bất kỳ tính đặc biệt nào thú vị không?
Dạng danh từ của Idiosyncrasy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Idiosyncrasy | Idiosyncrasies |
Họ từ
Idiosyncrasy là một thuật ngữ chỉ những nét đặc trưng hoặc thói quen riêng biệt và độc đáo của một cá nhân, thường có liên quan đến hành vi, suy nghĩ hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt phiên âm hoặc viết giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong sử dụng, "idiosyncrasy" có thể đề cập đến các thói quen có phần kỳ quặc hoặc không theo chuẩn mực chung hơn là các đặc điểm tích cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "idiosyncrasy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "idiosyncrasía", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "idiosunkrasia", với "idios" mang nghĩa là "riêng biệt" và "sunkrasis" có nghĩa là "hỗn hợp". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ những phản ứng không bình thường của cơ thể đối với các chất. Qua thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để chỉ những đặc điểm, thói quen hoặc hành vi độc đáo của một cá nhân, phản ánh sự khác biệt trong tính cách hoặc sở thích.
Từ "idiosyncrasy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc thói quen riêng biệt của một cá nhân, nhóm hoặc văn hóa. Ngoài ra, "idiosyncrasy" cũng được áp dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả phản ứng bất thường của cơ thể đối với một loại thuốc. Từ này góp phần làm phong phú thêm vốn từ vựng chuyên ngành và phản ánh sự đa dạng trong hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp