Bản dịch của từ Idle capacity trong tiếng Việt
Idle capacity

Idle capacity (Noun)
Tổng số khả năng sản xuất không được sử dụng trong quy trình sản xuất.
The total amount of production capability that is not being utilized in the manufacturing process.
Many factories have idle capacity during economic downturns, like in 2020.
Nhiều nhà máy có công suất nhàn rỗi trong thời kỳ suy thoái kinh tế, như năm 2020.
The government does not utilize idle capacity in social programs effectively.
Chính phủ không sử dụng công suất nhàn rỗi trong các chương trình xã hội một cách hiệu quả.
Is there any idle capacity in community centers for youth activities?
Có công suất nhàn rỗi nào tại các trung tâm cộng đồng cho các hoạt động thanh niên không?
Khả năng sản xuất có sẵn nhưng hiện tại không được sử dụng hoặc không hoạt động.
Available capacity for production that is currently unused or inactive.
The factory has significant idle capacity due to low demand this year.
Nhà máy có công suất nhàn rỗi đáng kể do nhu cầu thấp năm nay.
Many organizations do not utilize their idle capacity effectively for social projects.
Nhiều tổ chức không sử dụng hiệu quả công suất nhàn rỗi cho các dự án xã hội.
Is there any idle capacity available for community service initiatives?
Có công suất nhàn rỗi nào cho các sáng kiến phục vụ cộng đồng không?
Tài nguyên hoặc cơ sở được trang bị khả năng sản xuất nhưng hiện tại không hoạt động.
Resources or facilities that are capable of production but are not operational at the moment.
Many factories have idle capacity during economic downturns like 2020.
Nhiều nhà máy có công suất nhàn rỗi trong thời kỳ suy thoái kinh tế như năm 2020.
The school does not utilize its idle capacity for community programs.
Trường học không sử dụng công suất nhàn rỗi cho các chương trình cộng đồng.
Can we measure the idle capacity of local businesses in Springfield?
Chúng ta có thể đo lường công suất nhàn rỗi của các doanh nghiệp địa phương ở Springfield không?