Bản dịch của từ Iguanid trong tiếng Việt

Iguanid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iguanid (Noun)

ɪgwˈɑnɪd
ɪgwˈɑnɪd
01

Một loài thằn lằn thuộc họ kỳ nhông (iguanidae). iguanids được tìm thấy chủ yếu ở tân thế giới nhưng cũng xuất hiện ở madagascar và trên một số đảo ở thái bình dương.

A lizard of the iguana family iguanidae iguanids are found mainly in the new world but also occur in madagascar and on some pacific islands.

Ví dụ

Iguana is a popular iguanid in many households today.

Iguana là một loài thằn lằn iguanid phổ biến trong nhiều gia đình ngày nay.

Not all iguanids are suitable as pets for children.

Không phải tất cả các loài iguanid đều phù hợp làm thú cưng cho trẻ em.

Are iguanids commonly kept in social environments like schools?

Có phải iguanid thường được nuôi trong môi trường xã hội như trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iguanid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iguanid

Không có idiom phù hợp