Bản dịch của từ Iguanid trong tiếng Việt
Iguanid

Iguanid (Noun)
Một loài thằn lằn thuộc họ kỳ nhông (iguanidae). iguanids được tìm thấy chủ yếu ở tân thế giới nhưng cũng xuất hiện ở madagascar và trên một số đảo ở thái bình dương.
A lizard of the iguana family iguanidae iguanids are found mainly in the new world but also occur in madagascar and on some pacific islands.
Iguana is a popular iguanid in many households today.
Iguana là một loài thằn lằn iguanid phổ biến trong nhiều gia đình ngày nay.
Not all iguanids are suitable as pets for children.
Không phải tất cả các loài iguanid đều phù hợp làm thú cưng cho trẻ em.
Are iguanids commonly kept in social environments like schools?
Có phải iguanid thường được nuôi trong môi trường xã hội như trường học không?
Iguanid là một thuật ngữ trong sinh học, chỉ nhóm thuộc lớp bò sát, bao gồm các loài thằn lằn thuộc họ Iguanidae. Chúng thường có hình dáng đặc trưng, với thân hình chắc khỏe và đuôi dài. Iguanid phổ biến ở nhiều vùng khí hậu, chủ yếu tại châu Mỹ và Caribe. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, với phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên ở Mỹ thường gặp nhiều loài hơn trong tự nhiên.
Từ "iguanid" xuất phát từ gốc Latin "Iguana", được dùng để chỉ một loại thằn lằn trong họ Iguania. Họ này bao gồm nhiều loài thằn lằn sống tại khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Từ thế kỷ 19, "iguanid" được sử dụng trong ngữ cảnh phân loại sinh học để chỉ các thành viên trong họ này. Nghĩa hiện tại của từ gắn liền với đặc điểm sinh học và môi trường sống của các loài iguanid, phản ánh sự đa dạng sinh học và quá trình tiến hóa của chúng.
Iguanid là từ chỉ một họ thằn lằn thuộc bộ Squamata, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và động vật học. Tần suất sử dụng từ này trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về động vật và hệ sinh thái. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các nghiên cứu khoa học, bài báo và tài liệu tham khảo liên quan đến động vật học và bảo tồn.