Bản dịch của từ Iguanodon trong tiếng Việt

Iguanodon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iguanodon (Noun)

ɪgwˈɑnədɑn
ɪgwˈɑnədɑn
01

Là loài khủng long ăn cỏ lớn một phần bằng hai chân sống vào đầu đến giữa kỷ phấn trắng, với cái đuôi rộng và cứng và ngón cái phát triển thành một chiếc gai.

A large partly bipedal herbivorous dinosaur of the early to mid cretaceous period with a broad stiff tail and the thumb developed into a spike.

Ví dụ

The iguanodon was a popular dinosaur in social studies classes.

Iguanodon là một loài khủng long phổ biến trong các lớp học xã hội.

Many students do not know about the iguanodon’s unique features.

Nhiều học sinh không biết về những đặc điểm độc đáo của iguanodon.

Did you learn about the iguanodon in your social studies textbook?

Bạn đã học về iguanodon trong sách giáo khoa xã hội của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iguanodon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iguanodon

Không có idiom phù hợp