Bản dịch của từ Iliad trong tiếng Việt

Iliad

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iliad (Noun)

ˈɪliəd
ˈɪliəd
01

Một trong hai bài thơ sử thi hy lạp cổ đại được cho là của homer, mô tả cuộc vây hãm thành troy.

One of the two ancient greek epic poems attributed to homer describing the siege of troy.

Ví dụ

The Iliad is a classic poem about the Trojan War.

Iliad là một bài thơ cổ điển về cuộc chiến thành Troy.

The Iliad does not focus on peace but on conflict.

Iliad không tập trung vào hòa bình mà vào xung đột.

Is the Iliad still relevant in today's social discussions?

Iliad có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Iliad (Idiom)

01

Một hành trình dài, gian khổ hoặc một chuỗi các sự kiện.

A long arduous journey or series of events.

Ví dụ

The job search felt like an iliad for many recent graduates.

Quá trình tìm việc giống như một hành trình gian khổ cho nhiều sinh viên mới.

Not everyone experiences an iliad when looking for social connections.

Không phải ai cũng trải qua một hành trình gian khổ khi tìm kiếm kết nối xã hội.

Is finding a job an iliad for young professionals today?

Có phải việc tìm kiếm việc làm là một hành trình gian khổ cho những người trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iliad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iliad

Không có idiom phù hợp