Bản dịch của từ Homer trong tiếng Việt

Homer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homer (Noun)

hˈoʊmɚ
hˈoʊməɹ
01

Một con chim bồ câu dẫn đường.

A homing pigeon.

Ví dụ

Homer flew back home every evening.

Homer bay về nhà mỗi buổi tối.

The pigeon was not a homer.

Chim bồ câu không phải là homer.

Was Homer the fastest pigeon in the race?

Homer có phải là con bồ câu nhanh nhất trong cuộc đua không?

02

Một cuộc chạy về nhà.

A home run.

Ví dụ

She hit a homer during the game.

Cô ấy đã đánh một cú đúp trong trận đấu.

He failed to hit a homer in his last at-bat.

Anh ấy đã không thể đánh được cú đúp trong lượt đánh cuối cùng.

Did they cheer loudly when he hit that homer?

Họ đã vỗ tay ồn ào khi anh ấy đánh cú đúp đó chứ?

03

(thế kỷ 8 tcn), nhà thơ sử thi hy lạp. theo truyền thống, ông được coi là tác giả của iliad và odyssey, mặc dù học thuật hiện đại đã tiết lộ vị trí của các bài thơ homeric trong truyền thống truyền miệng tiền chữ viết. vào thời cổ đại sau này, homer được coi là nhà thơ vĩ đại nhất, và những bài thơ của ông thường xuyên được những người khác sử dụng làm hình mẫu và nguồn gốc.

8th century bc greek epic poet he is traditionally held to be the author of the iliad and the odyssey though modern scholarship has revealed the place of the homeric poems in a preliterate oral tradition in later antiquity homer was regarded as the greatest poet and his poems were constantly used as a model and source by others.

Ví dụ

Homer's works are still studied in literature classes around the world.

Các tác phẩm của Homer vẫn được nghiên cứu trong các lớp văn học trên toàn thế giới.

Some scholars doubt if Homer was a single individual or a group.

Một số học giả nghi ngờ liệu Homer có phải là một cá nhân duy nhất hay một nhóm.

Did Homer really compose the Iliad and the Odyssey himself?

Liệu Homer có thực sự viết nên Iliad và Odyssey không?

04

Trọng tài hoặc quan chức được cho là ưu ái đội chơi trên sân nhà.

A referee or official who is thought to favour the team playing at home.

Ví dụ

The fans accused the referee of being a homer during the game.

Các fan cáo buộc trọng tài là người ủng hộ đội chơi ở nhà.

The coach warned the team about the negative impact of having a homer.

Huấn luyện viên cảnh báo đội về tác động tiêu cực của việc có một người ủng hộ đội chơi ở nhà.

Did the players request a different homer for the next match?

Liệu các cầu thủ đã yêu cầu một người ủng hộ đội chơi ở nhà khác cho trận đấu tiếp theo không?

Homer (Verb)

hˈoʊmɚ
hˈoʊməɹ
01

Đánh một cú homerun.

Hit a home run.

Ví dụ

He homers in every baseball game he plays.

Anh ấy ghi được homerun trong mọi trận đấu bóng chày.

She never homers because she prefers running bases instead.

Cô ấy không bao giờ ghi được homerun vì cô ấy thích chạy các cơ sở thay vào đó.

Does he often homer when he's up to bat?

Anh ấy có thường ghi được homerun khi anh ấy đang tới đánh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homer

Không có idiom phù hợp