Bản dịch của từ Homer trong tiếng Việt
Homer

Homer (Noun)
Homer flew back home every evening.
Homer bay về nhà mỗi buổi tối.
The pigeon was not a homer.
Chim bồ câu không phải là homer.
Was Homer the fastest pigeon in the race?
Homer có phải là con bồ câu nhanh nhất trong cuộc đua không?
Một cuộc chạy về nhà.
A home run.
She hit a homer during the game.
Cô ấy đã đánh một cú đúp trong trận đấu.
He failed to hit a homer in his last at-bat.
Anh ấy đã không thể đánh được cú đúp trong lượt đánh cuối cùng.
Did they cheer loudly when he hit that homer?
Họ đã vỗ tay ồn ào khi anh ấy đánh cú đúp đó chứ?
(thế kỷ 8 tcn), nhà thơ sử thi hy lạp. theo truyền thống, ông được coi là tác giả của iliad và odyssey, mặc dù học thuật hiện đại đã tiết lộ vị trí của các bài thơ homeric trong truyền thống truyền miệng tiền chữ viết. vào thời cổ đại sau này, homer được coi là nhà thơ vĩ đại nhất, và những bài thơ của ông thường xuyên được những người khác sử dụng làm hình mẫu và nguồn gốc.
8th century bc greek epic poet he is traditionally held to be the author of the iliad and the odyssey though modern scholarship has revealed the place of the homeric poems in a preliterate oral tradition in later antiquity homer was regarded as the greatest poet and his poems were constantly used as a model and source by others.
Homer's works are still studied in literature classes around the world.
Các tác phẩm của Homer vẫn được nghiên cứu trong các lớp văn học trên toàn thế giới.
Some scholars doubt if Homer was a single individual or a group.
Một số học giả nghi ngờ liệu Homer có phải là một cá nhân duy nhất hay một nhóm.
Did Homer really compose the Iliad and the Odyssey himself?
Liệu Homer có thực sự viết nên Iliad và Odyssey không?
The fans accused the referee of being a homer during the game.
Các fan cáo buộc trọng tài là người ủng hộ đội chơi ở nhà.
The coach warned the team about the negative impact of having a homer.
Huấn luyện viên cảnh báo đội về tác động tiêu cực của việc có một người ủng hộ đội chơi ở nhà.
Did the players request a different homer for the next match?
Liệu các cầu thủ đã yêu cầu một người ủng hộ đội chơi ở nhà khác cho trận đấu tiếp theo không?
Homer (Verb)
He homers in every baseball game he plays.
Anh ấy ghi được homerun trong mọi trận đấu bóng chày.
She never homers because she prefers running bases instead.
Cô ấy không bao giờ ghi được homerun vì cô ấy thích chạy các cơ sở thay vào đó.
Does he often homer when he's up to bat?
Anh ấy có thường ghi được homerun khi anh ấy đang tới đánh không?
Họ từ
Từ "homer" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong môn bóng chày, có nghĩa là một cú đánh mà bóng được đánh ra khỏi sân chơi, cho phép người chơi chạy quanh các căn cứ và ghi điểm. Trong tiếng Anh Mỹ, "homer" được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng thuật ngữ "home run". Từ này thể hiện sự khác biệt trong văn hóa và ngữ cảnh thể thao giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "homer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "homerus", từ ngữ này xuất phát từ củ gốc tiếng Hy Lạp "Ὅμηρος" (Hómēros), tên của nhà thơ vĩ đại thời kỳ cổ đại. Homero được coi là tác giả của hai tác phẩm nổi tiếng là "Ilia" và "Odyssey", tác phẩm diễn tả những giá trị văn hóa và lịch sử trong xã hội cổ đại. Ngày nay, "homer" thường được sử dụng để chỉ một trận thắng hoặc ghi điểm trong trò chơi thể thao, phản ánh sự tôn vinh của nguồn gốc văn học về thành tựu và danh tiếng.
Từ "homer" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ một cú đánh ngôi nhà, khi cầu thủ ghi điểm bằng cách chạy hết các căn cứ. Từ này ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, trừ khi đề tài liên quan đến thể thao. Trong văn hóa đại chúng, "homer" cũng có thể ám chỉ đến nhân vật Homer Simpson từ bộ phim hoạt hình "The Simpsons".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp