Bản dịch của từ Illegal tenant trong tiếng Việt
Illegal tenant
Illegal tenant (Phrase)
Many illegal tenants occupy abandoned buildings in downtown Chicago.
Nhiều người thuê bất hợp pháp chiếm đóng các tòa nhà bỏ hoang ở Chicago.
There are no illegal tenants in my apartment complex, thankfully.
May mắn là không có người thuê bất hợp pháp nào trong khu chung cư của tôi.
Are illegal tenants common in large cities like New York?
Có phải người thuê bất hợp pháp rất phổ biến ở các thành phố lớn như New York không?
Illegal tenant (Idiom)
The illegal tenant refused to leave the apartment on Maple Street.
Người thuê bất hợp pháp từ chối rời khỏi căn hộ trên đường Maple.
Many illegal tenants are causing issues in our neighborhood.
Nhiều người thuê bất hợp pháp đang gây ra vấn đề trong khu phố của chúng tôi.
Is the illegal tenant still living in the old building?
Người thuê bất hợp pháp vẫn đang sống trong tòa nhà cũ phải không?
Thuật ngữ "illegal tenant" ám chỉ những người thuê nhà không có hợp đồng hoặc quyền lợi hợp pháp theo luật pháp. Họ có thể xâm nhập vào tài sản mà không có sự cho phép của chủ sở hữu, dẫn đến nhiều rắc rối pháp lý cho cả hai bên. Ở Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh của luật thuê nhà, trong khi ở Mỹ, các quy định về thuê nhà thường phức tạp hơn và có sự khác biệt giữa các tiểu bang.
Từ "tenant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tenere", nghĩa là "giữ" hoặc "nắm giữ". "Illegal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "illegalis", kết hợp giữa "in-" (không) và "legalis" (hợp pháp). Kết hợp lại, "illegal tenant" chỉ những người thuê nhà mà không có hợp đồng hợp pháp hoặc đang cư trú trái phép. Thuật ngữ này phản ánh khía cạnh pháp lý của quyền sở hữu và luật bất động sản trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "illegal tenant" thể hiện sự vi phạm pháp luật trong quan hệ cho thuê bất động sản, với khả năng xuất hiện cao trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói về các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong luật pháp và chính sách nhà ở, nơi các chủ nhà xem xét quyền lợi hợp pháp cũng như nguy cơ phát sinh từ việc cho thuê bất hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp