Bản dịch của từ Illegal tenant trong tiếng Việt

Illegal tenant

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illegal tenant (Phrase)

01

Người sống trong một tòa nhà hoặc trên một mảnh đất và trả tiền thuê nhà cho chủ sở hữu nhưng không có quyền hợp pháp để làm điều đó.

A person who lives in a building or on a piece of land and pays rent to the owner but does not have a legal right to do so.

Ví dụ

Many illegal tenants occupy abandoned buildings in downtown Chicago.

Nhiều người thuê bất hợp pháp chiếm đóng các tòa nhà bỏ hoang ở Chicago.

There are no illegal tenants in my apartment complex, thankfully.

May mắn là không có người thuê bất hợp pháp nào trong khu chung cư của tôi.

Are illegal tenants common in large cities like New York?

Có phải người thuê bất hợp pháp rất phổ biến ở các thành phố lớn như New York không?

Illegal tenant (Idiom)

01

Người sống trong tòa nhà mà không có sự cho phép của chủ nhà hoặc chủ sở hữu.

A person who is living in a building without the permission of the landlord or owner.

Ví dụ

The illegal tenant refused to leave the apartment on Maple Street.

Người thuê bất hợp pháp từ chối rời khỏi căn hộ trên đường Maple.

Many illegal tenants are causing issues in our neighborhood.

Nhiều người thuê bất hợp pháp đang gây ra vấn đề trong khu phố của chúng tôi.

Is the illegal tenant still living in the old building?

Người thuê bất hợp pháp vẫn đang sống trong tòa nhà cũ phải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Illegal tenant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illegal tenant

Không có idiom phù hợp