Bản dịch của từ Image research trong tiếng Việt

Image research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Image research(Noun)

ˈɪmədʒ ɹˈisɝtʃ
ˈɪmədʒ ɹˈisɝtʃ
01

Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu hoặc đại diện hình ảnh.

The process of collecting and analyzing visual data or representations.

Ví dụ
02

Một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào việc tạo ra và diễn giải hình ảnh.

A field of study focused on the creation and interpretation of images.

Ví dụ
03

Thực hành khám phá nội dung hình ảnh cho các mục đích học thuật, chuyên nghiệp hoặc sáng tạo.

The practice of exploring visual content for academic, professional, or creative purposes.

Ví dụ