Bản dịch của từ Image research trong tiếng Việt

Image research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Image research (Noun)

ˈɪmədʒ ɹˈisɝtʃ
ˈɪmədʒ ɹˈisɝtʃ
01

Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu hoặc đại diện hình ảnh.

The process of collecting and analyzing visual data or representations.

Ví dụ

Image research helps us understand social media trends effectively.

Nghiên cứu hình ảnh giúp chúng ta hiểu rõ các xu hướng truyền thông xã hội.

Many students do not conduct image research for their social projects.

Nhiều sinh viên không thực hiện nghiên cứu hình ảnh cho dự án xã hội của họ.

How does image research influence our perception of social issues?

Nghiên cứu hình ảnh ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức của chúng ta về các vấn đề xã hội?

02

Một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào việc tạo ra và diễn giải hình ảnh.

A field of study focused on the creation and interpretation of images.

Ví dụ

Image research helps us understand social media's impact on communication.

Nghiên cứu hình ảnh giúp chúng ta hiểu tác động của mạng xã hội đến giao tiếp.

Many students do not focus on image research in their projects.

Nhiều sinh viên không chú trọng đến nghiên cứu hình ảnh trong các dự án của họ.

How does image research influence our perception of social issues?

Nghiên cứu hình ảnh ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức của chúng ta về các vấn đề xã hội?

03

Thực hành khám phá nội dung hình ảnh cho các mục đích học thuật, chuyên nghiệp hoặc sáng tạo.

The practice of exploring visual content for academic, professional, or creative purposes.

Ví dụ

Image research helps students find relevant photos for their projects.

Nghiên cứu hình ảnh giúp sinh viên tìm ảnh phù hợp cho dự án.

Image research does not always yield high-quality results for social studies.

Nghiên cứu hình ảnh không phải lúc nào cũng mang lại kết quả chất lượng cao cho nghiên cứu xã hội.

How can image research improve presentations in social science classes?

Làm thế nào nghiên cứu hình ảnh có thể cải thiện bài thuyết trình trong lớp khoa học xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Image research cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Image research

Không có idiom phù hợp