Bản dịch của từ Imago trong tiếng Việt

Imago

Noun [U/C]

Imago (Noun)

01

Giai đoạn trưởng thành cuối cùng và phát triển đầy đủ của côn trùng, thường có cánh.

The final and fully developed adult stage of an insect typically winged.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình ảnh tinh thần được lý tưởng hóa một cách vô thức về một ai đó, đặc biệt là cha mẹ, ảnh hưởng đến hành vi của một người.

An unconscious idealized mental image of someone especially a parent which influences a persons behaviour.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imago

Không có idiom phù hợp