Bản dịch của từ Imago trong tiếng Việt
Imago

Imago (Noun)
The imago of the butterfly is a symbol of transformation.
Imago của con bướm là biểu tượng của sự biến đổi.
Not all insects go through an imago stage in their life cycle.
Không phải tất cả côn trùng trải qua giai đoạn imago trong chu kỳ sống của chúng.
Is the imago the most beautiful stage of an insect's life?
Imago có phải là giai đoạn đẹp nhất trong cuộc đời của côn trùng không?
Her imago of her father as a hero shaped her decisions.
Hình ảnh mẫu về cha của cô ấy như một anh hùng đã hình thành quyết định của cô ấy.
He couldn't escape the negative imago of his mother's strictness.
Anh ấy không thể thoát khỏi hình ảnh tiêu cực về sự nghiêm khắc của mẹ anh ấy.
Did your imago of authority figures affect your IELTS essay?
Hình ảnh của bạn về các nhân vật có quyền lực có ảnh hưởng đến bài luận IELTS của bạn không?
Imago, từ gốc Latin, có nghĩa là "hình ảnh" hay "hình dạng hoàn chỉnh" trong sinh học. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ giai đoạn trưởng thành của côn trùng, sau quá trình biến thái. Trong tâm lý học, imago đề cập đến hình mẫu tâm lý được hình thành từ trải nghiệm cá nhân và gia đình. Về ngữ nghĩa, imago không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh chuyên ngành, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực nghiên cứu.