Bản dịch của từ Imago trong tiếng Việt
Imago
Imago (Noun)
The imago of the butterfly is a symbol of transformation.
Imago của con bướm là biểu tượng của sự biến đổi.
Not all insects go through an imago stage in their life cycle.
Không phải tất cả côn trùng trải qua giai đoạn imago trong chu kỳ sống của chúng.
Is the imago the most beautiful stage of an insect's life?
Imago có phải là giai đoạn đẹp nhất trong cuộc đời của côn trùng không?
Her imago of her father as a hero shaped her decisions.
Hình ảnh mẫu về cha của cô ấy như một anh hùng đã hình thành quyết định của cô ấy.
He couldn't escape the negative imago of his mother's strictness.
Anh ấy không thể thoát khỏi hình ảnh tiêu cực về sự nghiêm khắc của mẹ anh ấy.
Did your imago of authority figures affect your IELTS essay?
Hình ảnh của bạn về các nhân vật có quyền lực có ảnh hưởng đến bài luận IELTS của bạn không?