Bản dịch của từ Immediate family trong tiếng Việt
Immediate family
Immediate family (Noun)
Một nhóm gia đình gồm có cha mẹ và con cái của họ.
A family group consisting of parents and their children.
My immediate family includes my parents and two younger siblings.
Gia đình gần gũi của tôi bao gồm bố mẹ và hai em trai.
Many people do not know their immediate family well.
Nhiều người không biết rõ gia đình gần gũi của họ.
Is your immediate family attending the reunion this weekend?
Gia đình gần gũi của bạn có tham dự buổi hội ngộ cuối tuần này không?
Các họ hàng gần gũi nhất, thường bao gồm cha mẹ, anh chị em và con cái của một người.
The closest relatives, usually consisting of one's parents, siblings, and children.
My immediate family includes my parents and two younger siblings.
Gia đình gần gũi của tôi bao gồm cha mẹ và hai em trai.
She does not have any immediate family living in the city.
Cô ấy không có gia đình gần gũi nào sống trong thành phố.
Does your immediate family support your decision to study abroad?
Gia đình gần gũi của bạn có ủng hộ quyết định du học không?
My immediate family includes my parents and two siblings.
Gia đình trực tiếp của tôi bao gồm cha mẹ và hai anh chị em.
My immediate family does not live in the same city.
Gia đình trực tiếp của tôi không sống trong cùng một thành phố.
Is your immediate family attending the wedding next month?
Gia đình trực tiếp của bạn có tham dự đám cưới tháng sau không?
“Immediate family” là thuật ngữ chỉ những thành viên gia đình gần gũi nhất, thường bao gồm cha mẹ, anh chị em và con cái. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong sử dụng thực tiễn, có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh, chẳng hạn như cách thức tổ chức hay định nghĩa thành viên gia đình trong các vụ việc pháp lý tại các quốc gia khác nhau.
Cụm từ "immediate family" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "immediatus", nghĩa là "ngay lập tức" hoặc "trực tiếp". Khái niệm này được sử dụng để chỉ những thành viên gia đình gần gũi nhất, thường bao gồm cha mẹ, con cái và đôi khi là anh chị em. Nguyên nhân hình thành khái niệm này liên quan đến mối quan hệ máu và sự gắn bó chặt chẽ giữa các thành viên trong gia đình, phản ánh tầm quan trọng của mối liên hệ huyết thống trong xã hội.
Cụm từ "immediate family" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các mối quan hệ gia đình. Tần suất sử dụng cao trong bài viết và nói, khi thí sinh mô tả cấu trúc xã hội và tương tác giữa các thành viên trong gia đình. Ngoài ra, cụm này cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý, tư vấn tâm lý và nghiên cứu xã hội để chỉ nhóm người thân cận nhất.