Bản dịch của từ Implicit assumption trong tiếng Việt

Implicit assumption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implicit assumption (Noun)

ˌɪmplˈɪsət əsˈʌmpʃən
ˌɪmplˈɪsət əsˈʌmpʃən
01

Một giả định không được nêu trực tiếp hoặc diễn đạt nhưng được ám chỉ hoặc hiểu.

An assumption that is not directly stated or expressed but is implied or understood.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một niềm tin hoặc ý tưởng tiềm ẩn ảnh hưởng đến hành vi hoặc sự hiểu biết mà không được diễn đạt một cách rõ ràng.

An underlying belief or idea that influences behavior or understanding without being explicitly articulated.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một giả định được coi là hiển nhiên, thường là không xem xét tính hợp lệ của nó.

A presumption that is taken for granted, often without consideration of its validity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/implicit assumption/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Implicit assumption

Không có idiom phù hợp