Bản dịch của từ Implicit assumption trong tiếng Việt
Implicit assumption

Implicit assumption (Noun)
Một giả định không được nêu trực tiếp hoặc diễn đạt nhưng được ám chỉ hoặc hiểu.
An assumption that is not directly stated or expressed but is implied or understood.
Một niềm tin hoặc ý tưởng tiềm ẩn ảnh hưởng đến hành vi hoặc sự hiểu biết mà không được diễn đạt một cách rõ ràng.
An underlying belief or idea that influences behavior or understanding without being explicitly articulated.
Một giả định được coi là hiển nhiên, thường là không xem xét tính hợp lệ của nó.
A presumption that is taken for granted, often without consideration of its validity.