Bản dịch của từ Imported good trong tiếng Việt

Imported good

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imported good (Noun)

ˌɪmpˈɔɹtɨd ɡˈʊd
ˌɪmpˈɔɹtɨd ɡˈʊd
01

Sản phẩm được đưa vào một quốc gia từ nước ngoài để bán.

A product that is brought into a country from abroad for sale.

Ví dụ

Many imported goods are sold at high prices in local markets.

Nhiều hàng hóa nhập khẩu được bán với giá cao ở các chợ địa phương.

Not all imported goods meet the country's safety standards.

Không phải tất cả hàng hóa nhập khẩu đều đáp ứng tiêu chuẩn an toàn của quốc gia.

Are imported goods affecting local businesses in your city?

Hàng hóa nhập khẩu có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương ở thành phố của bạn không?

02

Một mặt hàng phải chịu thuế hải quan được mua hoặc bán qua biên giới quốc tế.

An item subject to customs duties that is purchased or sold across international borders.

Ví dụ

Many imported goods are sold at high prices in local markets.

Nhiều hàng hóa nhập khẩu được bán với giá cao ở chợ địa phương.

Imported goods do not always meet local quality standards.

Hàng hóa nhập khẩu không phải lúc nào cũng đạt tiêu chuẩn chất lượng địa phương.

Are imported goods affecting local businesses in Vietnam?

Hàng hóa nhập khẩu có ảnh hưởng đến doanh nghiệp địa phương ở Việt Nam không?

03

Một hàng hóa không được sản xuất trong nước nhưng được lấy từ các nhà sản xuất nước ngoài.

A commodity that is not produced domestically but is obtained from foreign producers.

Ví dụ

Many imported goods come from China, boosting our local economy.

Nhiều hàng hóa nhập khẩu đến từ Trung Quốc, thúc đẩy nền kinh tế địa phương.

Imported goods are not always better than local products.

Hàng hóa nhập khẩu không phải lúc nào cũng tốt hơn sản phẩm nội địa.

Are imported goods more expensive than locally made items?

Hàng hóa nhập khẩu có đắt hơn sản phẩm nội địa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imported good cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
[...] Therefore, consumers will be able to purchase at cheaper prices, and have access to a wider range of products [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Do you agree or disagree that social skills are as as qualifications for success in a job [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] In conclusion, I totally agree that social skills are of equal to qualifications for achieving career success [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Which one is more keeping a relationship with colleagues or doing well at work [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Imported good

Không có idiom phù hợp