Bản dịch của từ Impost trong tiếng Việt
Impost

Impost (Noun)
Khoản thuế hoặc khoản thanh toán bắt buộc tương tự.
A tax or similar compulsory payment.
Citizens must pay an impost to fund public services.
Công dân phải nộp một khoản thuế để tài trợ cho các dịch vụ công cộng.
The government imposed a new impost on luxury goods.
Chính phủ áp đặt một mức thuế mới đối với hàng hóa xa xỉ.
The impost on imported goods increased to boost local production.
Việc tăng thuế đối với hàng hóa nhập khẩu để thúc đẩy sản xuất trong nước.
The impost of the social pillar was beautifully carved.
Cột trụ xã hội được chạm khắc rất đẹp
The architect designed the impressive impost of the social structure.
The weight of the impost on the social column was significant.
Kiến trúc sư đã thiết kế cột mốc ấn tượng của cơ cấu xã hội.
The impost of inequality weighed heavily on the marginalized communities.
Việc áp đặt sự bất bình đẳng đè nặng lên các cộng đồng bị gạt ra ngoài lề xã hội.
She felt the impost of societal expectations on her shoulders.
Cô cảm thấy sự áp đặt của những kỳ vọng xã hội đè lên vai mình.
The impost of poverty limited their access to basic necessities.
Việc áp đặt sự nghèo đói đã hạn chế khả năng tiếp cận các nhu cầu cơ bản của họ.
Họ từ
Từ "impost" trong tiếng Anh mang nghĩa là một phần nhô ra của một bề mặt, thường được dùng để mô tả một phần của cấu trúc kiến trúc, đặc biệt là trong các cột hoặc lối vào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "impost" được sử dụng tương tự về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên hơn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, phản ánh sự ảnh hưởng của ngôn ngữ này trong kiến trúc.
Từ "impost" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imponere", nghĩa là "đặt lên, áp đặt". Trong tiếng Latin, "imponere" gồm hai phần: "in-" (trên) và "ponere" (đặt). Ban đầu, từ này được dùng để chỉ việc đánh thuế hoặc phí tổn trên tài sản. Hiện nay, "impost" chủ yếu chỉ việc lừa dối, hoặc người giả danh. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự áp đặt không trung thực lên người khác, giữ lại phần nào ý nghĩa ban đầu về sự áp đặt.
Từ "impost" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kiến trúc và xây dựng để chỉ một phần cấu trúc hỗ trợ. Ngoài ra, "impost" còn có thể gặp trong các bài luận liên quan đến lịch sử nghệ thuật hoặc phân tích cấu trúc. Tuy nhiên, nó ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp