Bản dịch của từ Imposts trong tiếng Việt

Imposts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imposts (Noun)

ɨmpˈoʊsts
ɨmpˈoʊsts
01

Doanh thu công được tăng lên thông qua thuế và nghĩa vụ.

The public revenue that is raised through taxes and duties.

Ví dụ

The government collects imposts to fund public education programs like ESL.

Chính phủ thu thuế để tài trợ cho các chương trình giáo dục công như ESL.

Many citizens do not understand how imposts affect their daily lives.

Nhiều công dân không hiểu cách thuế ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.

How do imposts influence social services in cities like New York?

Thuế ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội ở các thành phố như New York?

02

Thuế quan cũng là một loại thuế hoặc nghĩa vụ đánh vào hàng hóa.

An impost is also a tax or duty levied on goods.

Ví dụ

The government imposed high imposts on imported electronics last year.

Chính phủ đã áp đặt thuế cao đối với hàng điện tử nhập khẩu năm ngoái.

Many citizens do not agree with the new imposts on goods.

Nhiều công dân không đồng ý với thuế mới đối với hàng hóa.

Are the imposts on luxury items increasing this year?

Có phải thuế đối với hàng xa xỉ đang tăng trong năm nay không?

03

Giá đỡ hoặc cột trụ, đặc biệt là cột đỡ vòm hoặc dầm.

A support or pillar especially one that supports an arch or a beam.

Ví dụ

The imposts of the bridge support heavy traffic every day.

Các trụ của cầu hỗ trợ giao thông nặng mỗi ngày.

The imposts were not strong enough for the new building design.

Các trụ không đủ mạnh cho thiết kế mới của tòa nhà.

Are the imposts in the community center properly reinforced?

Các trụ trong trung tâm cộng đồng có được gia cố đúng cách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imposts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imposts

Không có idiom phù hợp