Bản dịch của từ Imprinted product trong tiếng Việt

Imprinted product

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imprinted product (Noun)

ˌɪmpɹˈɪntɨd pɹˈɑdəkt
ˌɪmpɹˈɪntɨd pɹˈɑdəkt
01

Sản phẩm đã được đánh dấu hoặc đóng dấu với một thiết kế hoặc logo.

A product that has been marked or stamped with a design or logo.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mặt hàng có thiết kế hoặc hoa văn lặp lại, thường để phục vụ mục đích thương hiệu.

An item that features a repeated design or pattern, often for branding purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sản phẩm có hình ảnh, văn bản hoặc hoa văn cụ thể như một phần của thiết kế bề mặt.

A product that displays a specific image, text, or pattern as part of its surface design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imprinted product/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imprinted product

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.