Bản dịch của từ Imputed cost trong tiếng Việt
Imputed cost

Imputed cost (Noun)
Một chi phí ước tính phản ánh giá trị của các nguồn lực được sử dụng, không phải trả trực tiếp, chẳng hạn như chi phí cơ hội.
An estimated cost that reflects the value of resources used, which are not directly paid out of pocket, such as opportunity costs.
The imputed cost of volunteering is often overlooked in social projects.
Chi phí ước tính của việc tình nguyện thường bị bỏ qua trong các dự án xã hội.
The team did not calculate the imputed cost of their time spent.
Nhóm không tính toán chi phí ước tính cho thời gian họ đã dành.
What is the imputed cost of community service in your opinion?
Theo bạn, chi phí ước tính của dịch vụ cộng đồng là gì?
Chi phí liên quan đến một nguồn lực không được tính phí rõ ràng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế.
The cost associated with a resource that is not explicitly billed, often used in economic contexts.
The imputed cost of volunteering is often overlooked in social projects.
Chi phí ước tính của việc tình nguyện thường bị bỏ qua trong các dự án xã hội.
Many people do not realize the imputed cost of their time spent volunteering.
Nhiều người không nhận ra chi phí ước tính của thời gian họ tình nguyện.
What is the imputed cost of community service in urban areas?
Chi phí ước tính của dịch vụ cộng đồng ở các khu vực đô thị là gì?
Chi phí lý thuyết của một nguồn lực kinh doanh được sử dụng trong quy trình sản xuất.
The theoretical cost of a business resource that is used in a production process.
The imputed cost of education is often underestimated in social studies.
Chi phí ước tính của giáo dục thường bị đánh giá thấp trong nghiên cứu xã hội.
Many students do not consider imputed cost when choosing their majors.
Nhiều sinh viên không xem xét chi phí ước tính khi chọn ngành học.
Is the imputed cost of healthcare affecting social policy decisions?
Liệu chi phí ước tính của chăm sóc sức khỏe có ảnh hưởng đến quyết định chính sách xã hội không?