Bản dịch của từ In an unhurried manner trong tiếng Việt
In an unhurried manner
In an unhurried manner (Adverb)
People often talk in an unhurried manner at social gatherings.
Mọi người thường nói một cách không vội vã tại các buổi gặp gỡ xã hội.
They do not speak in an unhurried manner during busy events.
Họ không nói một cách không vội vã trong các sự kiện bận rộn.
Do you think people communicate in an unhurried manner today?
Bạn có nghĩ rằng mọi người giao tiếp một cách không vội vã hôm nay không?
She spoke in an unhurried manner during the community meeting last week.
Cô ấy nói một cách không vội vàng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They did not walk in an unhurried manner at the busy festival.
Họ không đi bộ một cách không vội vàng tại lễ hội đông đúc.
Did he eat in an unhurried manner during the family dinner?
Anh ấy có ăn một cách không vội vàng trong bữa tối gia đình không?
They discussed their plans in an unhurried manner over coffee.
Họ thảo luận về kế hoạch của mình một cách từ tốn bên tách cà phê.
She does not walk in an unhurried manner during busy hours.
Cô ấy không đi bộ một cách từ tốn vào giờ cao điểm.
Do you enjoy spending time in an unhurried manner with friends?
Bạn có thích dành thời gian một cách từ tốn với bạn bè không?
Cụm từ "in an unhurried manner" mang nghĩa là thực hiện một hành động một cách từ từ, không vội vàng, thể hiện sự bình tĩnh và thư giãn trong quá trình. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm và viết. Tuy nhiên, trong một số tình huống giao tiếp, cách diễn đạt có thể khác nhau, với "leisurely" thường sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ để diễn tả sự thư thái.