Bản dịch của từ In disgrace trong tiếng Việt

In disgrace

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In disgrace (Idiom)

01

Bị người khác nghi ngờ hoặc đánh giá tiêu cực.

Under suspicion or negative judgment by others.

Ví dụ

He was in disgrace after cheating on the exam.

Anh ấy bị đày đọa sau khi gian lận trong kỳ thi.

She avoided being in disgrace by apologizing sincerely.

Cô ấy tránh bị đày đọa bằng cách xin lỗi thành thật.

Were you in disgrace for missing the important presentation?

Anh có bị đày đọa vì bỏ lỡ bài thuyết trình quan trọng không?

02

Trong trạng thái xấu hổ hoặc nhục nhã do làm sai hoặc thất bại.

In a state of shame or disgrace due to a wrongdoing or failure.

Ví dụ

She was in disgrace after failing the IELTS exam.

Cô ấy bị nhục nhã sau khi trượt kỳ thi IELTS.

He is not in disgrace despite his low score on IELTS.

Anh ấy không bị nhục nhã mặc dù điểm số thấp trong IELTS.

Are you in disgrace for missing the IELTS registration deadline?

Bạn có bị nhục nhã vì đã bỏ lỡ hạn đăng ký thi IELTS không?

03

Ở một vị trí ô nhục hoặc mất danh tiếng.

In a position of dishonor or loss of reputation.

Ví dụ

She was in disgrace after failing the IELTS exam.

Cô ấy bị xấu hổ sau khi thi IELTS trượt.

He avoided talking about his in disgrace situation during the interview.

Anh ấy tránh nói về tình huống xấu hổ của mình trong phỏng vấn.

Were you in disgrace for plagiarizing in your IELTS writing task?

Bạn đã bị xấu hổ vì sao chép trong bài viết IELTS của bạn chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in disgrace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In disgrace

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.