Bản dịch của từ In disgrace trong tiếng Việt
In disgrace

In disgrace (Idiom)
He was in disgrace after cheating on the exam.
Anh ấy bị đày đọa sau khi gian lận trong kỳ thi.
She avoided being in disgrace by apologizing sincerely.
Cô ấy tránh bị đày đọa bằng cách xin lỗi thành thật.
Were you in disgrace for missing the important presentation?
Anh có bị đày đọa vì bỏ lỡ bài thuyết trình quan trọng không?
Trong trạng thái xấu hổ hoặc nhục nhã do làm sai hoặc thất bại.
In a state of shame or disgrace due to a wrongdoing or failure.
She was in disgrace after failing the IELTS exam.
Cô ấy bị nhục nhã sau khi trượt kỳ thi IELTS.
He is not in disgrace despite his low score on IELTS.
Anh ấy không bị nhục nhã mặc dù điểm số thấp trong IELTS.
Are you in disgrace for missing the IELTS registration deadline?
Bạn có bị nhục nhã vì đã bỏ lỡ hạn đăng ký thi IELTS không?
Ở một vị trí ô nhục hoặc mất danh tiếng.
In a position of dishonor or loss of reputation.
She was in disgrace after failing the IELTS exam.
Cô ấy bị xấu hổ sau khi thi IELTS trượt.
He avoided talking about his in disgrace situation during the interview.
Anh ấy tránh nói về tình huống xấu hổ của mình trong phỏng vấn.
Were you in disgrace for plagiarizing in your IELTS writing task?
Bạn đã bị xấu hổ vì sao chép trong bài viết IELTS của bạn chứ?
Cụm từ "in disgrace" có nghĩa là rơi vào tình trạng xấu hổ, bị mất uy tín hoặc bị chỉ trích nghiêm trọng do hành động hoặc quyết định không đúng đắn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả những cá nhân, tổ chức hoặc sự việc bị cộng đồng hoặc xã hội từ chối, không chấp nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cú pháp và ý nghĩa đều tương đương, không có sự khác biệt đáng kể trong văn viết và phát âm.
Cụm từ "in disgrace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "gratia" có nghĩa là lòng tốt hoặc ân huệ. Từ "disgrace" (mất danh dự) được hình thành từ tiền tố "dis-" (không) và "grace" (ân sủng, lòng tốt). Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự giảm sút hoặc mất đi danh tiếng, giá trị xã hội, và thường được dùng để chỉ trạng thái bị xã hội chối bỏ hay phê phán. Sự kết nối này vẫn còn rõ nét trong nghĩa hiện tại, biểu thị sự xấu hổ và tủi nhục.
Cụm từ "in disgrace" thể hiện trạng thái bị mất uy tín hoặc bị coi thường, thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị, xã hội hoặc văn hóa. Trong các phần thi IELTS, cụm này ít được sử dụng nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc bài viết về các vấn đề đạo đức hoặc sự cố xã hội. Trong văn viết, nó thường được dùng để mô tả tình huống mà một cá nhân hoặc tổ chức bị chỉ trích công khai, ví dụ như khi một nhân vật nổi tiếng bị tẩy chay do hành vi sai trái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp