Bản dịch của từ In future trong tiếng Việt
In future

In future (Preposition)
Dùng để chỉ một thời điểm sau hiện tại hoặc sau một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Used to refer to a time that is after the present or after a particular time in the future.
In future, we will have more social events at our school.
Trong tương lai, chúng tôi sẽ có nhiều sự kiện xã hội hơn tại trường.
We will not ignore social issues in future discussions.
Chúng tôi sẽ không bỏ qua các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận tương lai.
Will social media influence our lives in future years?
Liệu mạng xã hội có ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta trong những năm tới không?
In future (Noun)
In the future, I hope to travel more with friends.
Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ đi du lịch nhiều hơn với bạn bè.
Many people do not think about the future of our planet.
Nhiều người không nghĩ về tương lai của hành tinh chúng ta.
What will life be like in the future for children?
Cuộc sống sẽ như thế nào trong tương lai cho trẻ em?
Cụm từ "in future" thường được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc tình huống diễn ra trong thời gian tới. Tại Anh, "in future" có thể hiểu là "từ nay về sau" và thường liên quan đến những thay đổi trong hành vi hoặc chính sách. Trong khi đó, ở Mỹ, cụm từ tương đương là "in the future", nhấn mạnh sự kiện chưa xảy ra. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái lịch sự, trong đó "in future" có thể được coi là trang trọng hơn.
Từ "future" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "futurus", là dạng phân từ tương lai của động từ "esse" (to be), mang nghĩa "sẽ xảy ra" hoặc "sẽ trở thành". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này chỉ thời điểm xảy ra sau hiện tại, thể hiện khái niệm thời gian chưa xảy ra. Với ý nghĩa chính xác và rộng rãi, "future" không chỉ đề cập đến thời gian, mà còn liên quan đến sự kỳ vọng và khả năng phát triển trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "in future" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề dự đoán và kế hoạch. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để đề cập đến những triển vọng hoặc xu hướng trong các lĩnh vực nghiên cứu và phát triển. Ngoài ra, cụm từ cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách và chiến lược, thể hiện sự chú trọng vào hướng phát triển sau này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



