Bản dịch của từ In litigation trong tiếng Việt
In litigation

In litigation (Noun)
The couple is currently in litigation over their divorce settlement.
Cặp đôi hiện đang trong quá trình kiện tụng về việc chia tài sản.
Many people are not in litigation regarding social issues today.
Nhiều người không đang kiện tụng về các vấn đề xã hội hiện nay.
Is the community in litigation about the new housing project?
Cộng đồng có đang kiện tụng về dự án nhà ở mới không?
In litigation (Adjective)
The community is in litigation over the new housing development project.
Cộng đồng đang trong tranh chấp pháp lý về dự án phát triển nhà ở mới.
The city is not in litigation regarding the proposed park renovations.
Thành phố không đang trong tranh chấp pháp lý về việc cải tạo công viên đề xuất.
Is the organization in litigation about the recent environmental policies?
Tổ chức có đang trong tranh chấp pháp lý về các chính sách môi trường gần đây không?
Thuật ngữ "in litigation" chỉ các hoạt động pháp lý liên quan đến quá trình tranh chấp giữa các bên trong tòa án. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh rằng một vụ việc đang được giải quyết thông qua hệ thống tư pháp. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức và ngữ nghĩa như nhau trong các tài liệu pháp lý và giao tiếp chuyên môn.
Từ "litigation" có nguồn gốc từ từ Latin "litigatio", có nghĩa là "tranh chấp" hay "cãi vã". Nó được cấu thành từ động từ "litigare", có nghĩa là "ra tòa". Trải qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong hệ thống pháp lý để chỉ các quy trình pháp lý liên quan đến việc kiện tụng giữa các bên. Hiện nay, "litigation" chủ yếu ám chỉ đến hành động hoặc tình trạng kiện tụng mà các bên tham gia với mục đích giải quyết tranh chấp trước tòa án.
Cụm từ "in litigation" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và pháp lý, đặc biệt là trong bối cảnh thi IELTS, liên quan đến các chủ đề về pháp luật, tranh chấp và quy trình tố tụng. Tần suất xuất hiện của nó trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu tập trung vào các bài đọc và bài viết chuyên môn. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tranh chấp pháp lý giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp